PGS.TS Lâm Quang Vinh: Giảng viên phải là “kiến trúc sư tri thức” trong kỷ nguyên AI
Trí tuệ nhân tạo đang mở ra cơ hội đổi mới mạnh mẽ trong giảng dạy và học tập, nhưng cũng đặt ra không ít thách thức về đạo đức và kỹ năng ứng xử công nghệ. Từ góc nhìn chuyên gia, PGS.TS Lâm Quang Vinh nhấn mạnh giá trị thực tiễn AI mang lại cho giáo dục, đồng thời cảnh báo về cách sử dụng đúng đắn để tránh lệ thuộc và sai lệch nhận thức.


Trong bối cảnh giáo dục đang đứng trước làn sóng chuyển đổi số mạnh mẽ, sự xuất hiện của các mô hình AI thế hệ mới đã khiến cả giảng viên lẫn người học buộc phải thay đổi cách tiếp cận tri thức. Không chỉ mở rộng khả năng truy cập thông tin, AI còn gợi mở những phương thức học tập cá nhân hóa và hỗ trợ giảng dạy hiệu quả hơn.
Tuy vậy, việc sử dụng AI thiếu hiểu biết cũng dễ tạo ra sự lệ thuộc, thậm chí làm phai nhạt năng lực tư duy phản biện - yếu tố cốt lõi của giáo dục khai phóng. Từ góc độ khoa học, trao đổi với Tạp chí Khoa học phổ thông, PGS.TS Lâm Quang Vinh - Trưởng ban Ban Khoa học và Công nghệ, Đại học Quốc gia TP.HCM (ĐHQG-HCM) chia sẻ những quan sát thực tiễn, phân tích lợi ích, rủi ro và đề xuất cách thức sử dụng AI một cách tỉnh táo, đúng bản chất của người học trong thời đại số.

Phóng viên: AI đang tạo ra cuộc tái thiết trong giáo dục đại học. Theo ông, đâu là những thay đổi mang tính nền tảng nhất mà chúng ta có thể nhìn thấy trong hoạt động dạy và học hiện nay?
PGS.TS Lâm Quang Vinh: Có thể khẳng định rằng AI đang tạo ra một bước ngoặt mang tính nền tảng trong giáo dục đại học. Những chuyển biến rõ rệt nhất hiện nay có thể nhìn thấy ở ba khía cạnh:
Thứ nhất, thay đổi phương thức dạy và học.
AI mở ra mô hình học tập cá nhân hóa toàn diện, giúp mỗi sinh viên có “trợ lý học tập” hỗ trợ phân tích nhu cầu, thiết kế lộ trình học và rèn luyện kỹ năng. Vai trò giảng viên dịch chuyển từ truyền đạt sang thiết kế, dẫn dắt và cố vấn. Tại ĐHQG-HCM, xu hướng này diễn ra mạnh mẽ nhờ hệ sinh thái đào tạo rộng lớn, cho phép triển khai blended learning, học qua dự án và học cùng AI ở nhiều ngành khác nhau.

Thứ hai, thay đổi cấu trúc chương trình đào tạo.
Các chương trình buộc phải tích hợp kiến thức về AI, khoa học dữ liệu và năng lực số. AI thúc đẩy sự phát triển mạnh của các môn học liên ngành, đặc biệt trong kinh tế, luật, y sinh, kỹ thuật, xã hội - nhân văn. Với lợi thế đa ngành - liên ngành và sức mạnh hệ thống của ĐHQG-HCM, việc thiết kế chương trình tích hợp AI trở nên thuận lợi hơn, tạo điều kiện hình thành những ngành mới, các mô hình đào tạo lai ghép giữa công nghệ - khoa học xã hội - kinh tế nhằm đáp ứng yêu cầu nhân lực của thời đại số.
Thứ ba, thay đổi năng lực của đội ngũ giảng viên và hạ tầng đào tạo.
AI buộc các trường đại học đầu tư vào hạ tầng số, phòng thí nghiệm ảo, mô phỏng, nền tảng học tập thông minh. Giảng viên phải thích ứng với vai trò mới: người thiết kế - điều phối - cố vấn. Các công cụ AI nâng cao năng suất nghiên cứu, chất lượng bài báo và hiệu quả phân tích dữ liệu. Với hệ thống phòng thí nghiệm liên ngành và mạng lưới nghiên cứu rộng của ĐHQG-HCM, khả năng ứng dụng AI vào nghiên cứu - đào tạo được gia tăng đáng kể, tạo ra môi trường học thuật hiện đại và hội nhập.
Tóm lại, AI không chỉ thay đổi phương pháp dạy - học tập mà còn tái định hình năng lực người học, vai trò giảng viên, cấu trúc chương trình và toàn bộ hệ sinh thái đại học. Với lợi thế đa ngành, liên ngành và sức mạnh hệ thống, ĐHQG-HCM có điều kiện thuận lợi để đi đầu trong đổi mới sáng tạo giáo dục, đóng góp vào sự phát triển của giáo dục đại học Việt Nam trong kỷ nguyên trí tuệ nhân tạo.
Phóng viên: Khi sinh viên có thể hỏi AI mọi thứ, vai trò giảng viên cần chuyển mình như thế nào để phù hợp với thời đại trí tuệ nhân tạo?
PGS.TS Lâm Quang Vinh: Thứ nhất, giảng viên không còn chỉ là người truyền đạt tri thức, mà trở thành người thiết kế và tổ chức môi trường học tập, giúp sinh viên biết cách đặt câu hỏi, biết cách kiểm chứng thông tin và phát triển tư duy phản biện. Thay vì “dạy cho biết”, giảng viên chuyển sang “dạy cách học”, “dạy cách tư duy”, hướng dẫn sinh viên khai thác AI đúng, an toàn và có trách nhiệm.

Thứ hai, áp dụng phương pháp lấy người học làm trung tâm và tư duy kiến tạo (constructivism), vai trò của giảng viên là người đồng hành để sinh viên tự xây dựng kiến thức thông qua trải nghiệm, thảo luận, dự án và giải quyết vấn đề thực tế. AI trở thành công cụ hỗ trợ, còn giảng viên đóng vai trò dẫn dắt quá trình chuyển dữ liệu thành hiểu biết và tri thức có ý nghĩa.
Thứ ba, giảng viên trở thành người cố vấn cá nhân hóa (learning coach). Với sự hỗ trợ của AI, giảng viên có thể quan sát tiến trình học tập, nhận diện điểm mạnh - điểm yếu của từng người học, từ đó hỗ trợ thiết kế lộ trình học phù hợp, phát triển năng lực sáng tạo, tư duy logic và đạo đức nghề nghiệp.
Nói cách khác, AI không làm giảm vai trò của giảng viên mà nâng vai trò đó lên một chuẩn mới: người kiến tạo môi trường học thuật, người truyền cảm hứng, người dẫn dắt hành trình học tập cá nhân hóa và người bảo đảm chất lượng học thuật. Đây chính là tinh thần của giáo dục đại học hiện đại - lấy người học làm trung tâm, coi giảng viên là “kiến trúc sư của tri thức”.

Phóng viên: AI khiến sinh viên thụ động hay chủ động hơn? Nhiều ý kiến trái chiều đang xuất hiện, quan điểm của ông ra sao?
PGS.TS Lâm Quang Vinh: AI không làm sinh viên thụ động hơn; vấn đề nằm ở cách chúng ta sử dụng AI trong dạy và học. Nếu được tích hợp đúng cách, AI sẽ giúp sinh viên chủ động hơn, cá nhân hóa hơn và phát triển năng lực tư duy sâu sắc hơn.
Thứ nhất, AI không thay đổi bản chất của việc học, mà thay đổi cách học.
Nếu sinh viên chỉ dùng AI để lấy câu trả lời thì đúng là có thể hình thành thói quen thụ động. Nhưng khi được giảng viên hướng dẫn đúng, AI trở thành công cụ mạnh mẽ giúp sinh viên tìm kiếm, phân tích dữ liệu, mô phỏng, thử nghiệm và đưa ra nhiều góc nhìn khác nhau - từ đó tăng cường khả năng tư duy phản biện.
Thứ hai, AI thúc đẩy học tập cá nhân hóa, giúp sinh viên chủ động hơn.
AI cho phép mỗi sinh viên có “trợ lý học tập” theo dõi tiến độ, gợi ý tài liệu phù hợp, kiểm tra lỗi sai và đưa ra lộ trình học riêng. Điều này giúp sinh viên làm chủ quá trình học thay vì phụ thuộc hoàn toàn vào giảng viên. Nhờ đó, người học có thể học nhanh hơn, sâu hơn và theo đúng nhu cầu của mình.
Thứ ba, vai trò của giảng viên và phương pháp lấy người học làm trung tâm là yếu tố quyết định.
Nếu giảng viên chuyển sang vai trò người thiết kế - người dẫn dắt - người kiến tạo tri thức, thì AI trở thành công cụ hỗ trợ giúp sinh viên tự xây dựng kiến thức theo phương pháp kiến tạo (constructivism).
Ngược lại, nếu vẫn duy trì cách dạy truyền thụ cũ, sinh viên dễ dựa dẫm vào AI và trở nên thụ động.

Do đó, AI không làm sinh viên thụ động hay chủ động một cách tự nhiên; chính cách tiếp cận sư phạm, phương pháp tổ chức lớp học, nhiệm vụ học tập và năng lực khai thác AI của giảng viên – người học mới quyết định điều đó.
Tận dụng đúng, AI là đòn bẩy mạnh mẽ để sinh viên tự chủ, sáng tạo và học tập suốt đời.

Phóng viên: Để AI thật sự trở thành đòn bẩy đổi mới giáo dục đại học, các trường cần chuẩn bị những gì về chiến lược, hạ tầng và đội ngũ?
PGS.TS Lâm Quang Vinh: Để sử dụng AI hiệu quả trong giáo dục đại học, các cơ sở đào tạo của ĐHQG-HCM cần triển khai theo hướng chủ động, có kiểm soát, bảo đảm chất lượng học thuật, tập trung vào bốn nhóm giải pháp chính:
Thứ nhất, xây dựng chiến lược AI toàn diện ở cấp hệ thống.
Mỗi đơn vị phải xác định rõ ứng dụng AI trong đào tạo, nghiên cứu, quản trị và phục vụ người học; đồng thời ban hành quy trình sử dụng AI phù hợp với quy định pháp luật và các chuẩn mực học thuật. ĐHQG-HCM với lợi thế hệ thống liên ngành cần thống nhất bộ khung định hướng, tránh manh mún hoặc lạm dụng.

Thứ hai, phát triển hạ tầng số và nền tảng học tập thông minh.
Các trường cần đầu tư vào hệ sinh thái dữ liệu, hệ thống LMS tích hợp AI, phòng thí nghiệm ảo, mô phỏng, công cụ kiểm tra đạo văn – gian lận học thuật. ĐHQG-HCM có điều kiện tạo ra “nền tảng chung” giúp tiết kiệm chi phí, chia sẻ tài nguyên và đồng bộ chất lượng.
Thứ ba, nâng cao năng lực số cho giảng viên và người học.
Giảng viên phải được trang bị phương pháp sư phạm số, kỹ năng sử dụng AI an toàn, hiệu quả. Sinh viên cần được đào tạo về tư duy phản biện, kỹ năng xác thực thông tin, đạo đức học thuật và cách sử dụng AI để tự học chứ không phụ thuộc. Đây là yếu tố quyết định để AI trở thành công cụ phát triển, không phải rủi ro.
Thứ tư, ban hành cơ chế kiểm soát và bảo đảm chất lượng.
ĐHQG-HCM cần có bộ quy tắc sử dụng AI trong làm bài, kiểm tra, nghiên cứu; bảo đảm minh bạch nguồn gốc dữ liệu, tuân thủ quyền sở hữu trí tuệ và an toàn thông tin. Các công cụ kiểm tra AI-generated content phải được sử dụng kết hợp với đánh giá theo năng lực, theo dự án để hạn chế gian lận.
Tóm lại, việc triển khai và kiểm soát AI không chỉ là vấn đề kỹ thuật, mà là một chiến lược phát triển đại học. Nếu được triển khai đồng bộ từ thể chế, hạ tầng, đội ngũ đến văn hóa học thuật thì AI sẽ trở thành động lực mạnh mẽ giúp ĐHQG-HCM đổi mới phương pháp dạy học, nâng cao chất lượng nghiên cứu và khẳng định vị thế là đại học tiên phong trong kỷ nguyên trí tuệ nhân tạo.
Xin cảm ơn PGS.TS Lâm Quang Vinh!

