Y học

Giáo sư Trần Đông A và dấu ấn ghép tạng nhi Việt Nam trên bản đồ thế giới

Thanh Thủy (ghi) 05/09/2025 - 12:07

Nửa thế kỷ trước, người thầy thuốc 84 tuổi đã chọn “ở lại Việt Nam”, lặng lẽ dùng đôi tay và trái tim mình gieo mầm sống cho biết bao đứa trẻ.

Trong không gian tràn ngập ký ức, đúng dịp Quốc khánh 2/9 của đất nước tròn 80 năm, GS Trần Đông A – nguyên Phó Giám đốc Bệnh viện Nhi đồng 2, TP.HCM – đã chia sẻ với Tạp chí Khoa học phổ thông về hành trình cống hiến thầm lặng: từ ca mổ song sinh lịch sử đến con đường ghép tạng nhi, tất cả vì tình yêu thương với trẻ em Việt Nam.

“Vì trẻ con Việt Nam cần tôi”

Ở cái tuổi mà nhiều người đã an hưởng tuổi già, Giáo sư Trần Đông A vẫn đều đặn có mặt tại bệnh viện, lặng lẽ góp ý chuyên môn cho lớp bác sĩ trẻ. Trong những khoảng lặng hiếm hoi, ông thường nhớ lại hành trình hơn nửa thế kỷ cống hiến, không chỉ bằng những con số, ca mổ, mà bằng tình cảm sâu nặng dành cho bệnh nhi.

dong-a-2(1).jpg
Giáo sư Trần Đông A - nguyên Phó Giám đốc Bệnh viện Nhi đồng 2, TP.HCM

Ông từng giữ một vai trò không được ghi nhận trên giấy tờ, nhưng hiện diện trong nhiều sự kiện lịch sử: một “sứ giả hòa giải, hòa hợp dân tộc”. Khi Việt Nam còn trong vòng cấm vận, ông nhiều lần được mời tham dự các hội nghị y học quốc tế, đi khắp nơi để báo cáo thành tựu chuyên môn.

Bạn bè quốc tế không ít lần hỏi: “Tại sao ông không sang Mỹ để có điều kiện làm việc tốt hơn?”. Mỗi khi ấy, ông chỉ mỉm cười đáp: “Vì trẻ con Việt Nam cần tôi”.

Ông nhớ mãi ánh mắt của bà Tiana Ranra – con nuôi Thượng nghị sĩ John Kerry – khi nghe câu trả lời ấy. Giữa thế giới rộng lớn, ông chọn ở lại quê hương, chọn cứu những đứa trẻ bé nhỏ trong điều kiện thiếu thốn. Khoảnh khắc ấy, với ông, không đơn thuần là ngoại giao. Nó là minh chứng cho một sứ mệnh thầm lặng: dùng uy tín y học và sự chính trực của người thầy thuốc để mở những cánh cửa, xóa bỏ khoảng cách, đưa nền y học Việt Nam từng bước hòa nhập cùng thế giới.

Ca mổ Việt - Đức và con đường ghép tạng nhi

Trong hành trình y nghiệp, ca mổ tách rời cặp song sinh Việt – Đức năm 1988 tại Bệnh viện Từ Dũ (TP.HCM) trở thành dấu mốc lớn nhất của cuộc đời ông. Hơn 70 y bác sĩ đã làm việc suốt 15 tiếng đồng hồ căng thẳng để tạo nên kỳ tích.

“Khi đó, chúng tôi không có những thiết bị hiện đại như bây giờ. Chỉ có đôi bàn tay, kiến thức và một trái tim đầy quyết tâm”, ông kể, “Từng nhịp tim hồi hộp, từng giọt mồ hôi rơi, từng quyết định đưa ra trong tích tắc đã trở thành ký ức không thể nào quên”.

Ca mổ thành công không chỉ cứu sống hai đứa trẻ, mà còn trở thành “tấm vé” để y học Việt Nam bước ra với bạn bè quốc tế. Ngay cả trong thời điểm đất nước còn cấm vận, Trần Đông A vẫn được mời đi khắp thế giới để báo cáo.

Ở Hungary, khi tham dự một hội nghị phẫu thuật nhi, ông lắng nghe báo cáo về ghép gan của giáo sư hàng đầu châu Âu, thì cùng lúc, công trình mổ song sinh của ông được đồng nghiệp Mỹ đăng tải trên tạp chí phẫu thuật nhi uy tín bậc nhất thế giới.

Nhờ những thành tựu ấy, nhiều bác sĩ trẻ Việt Nam được gửi sang Bỉ, Pháp học tập. Và cũng từ đó, Trần Đông A xác định phải dấn thân vào một con đường mới: ghép tạng nhi – một lĩnh vực đầy thử thách nhưng tràn đầy hy vọng.

dong-a-1.jpg
GS Trần Đông A (giữa) nhận vinh danh cá nhân tiêu biểu đóng góp phát triển TP.HCM từ Bí thư Thành ủy TP.HCM Nguyễn Văn Nên (phải) và Chủ tịch Hội đồng nhân dân TP.HCM Nguyễn Thị Lệ (trái) vào tháng 4/2025.

Năm 2005, khi được hỏi nên chọn dấu mốc gì để kỷ niệm 30 năm ngày đất nước thống nhất, ông đã đề xuất: “Ghép gan”. Ông sang Bỉ học hỏi và làm việc trực tiếp với các giáo sư đầu ngành, chuẩn bị cho ca ghép gan đầu tiên ở Việt Nam. Thiếu thốn đủ bề, ông và đồng nghiệp phải xin chỉ định thầu khẩn cấp để kịp đưa dụng cụ về trong vòng 4 tuần, chạy đua với thời gian và áp lực.

Tháng 12/2005, hai ca ghép gan đầu tiên tại Bệnh viện Nhi đồng 2 đã thành công. Hình ảnh ca phẫu thuật được phát sóng trên Đài Truyền hình Việt Nam đúng dịp khai mạc Đại hội Đảng X, trở thành một thành tựu khoa học nổi bật của cả nước. Nhìn lại, ông vẫn xúc động: “Những tháng ngày vật lộn với thiếu thốn, áp lực và những đêm thức trắng cuối cùng đã được đền đáp”.

* GS Trần Đông A sinh ngày 11/6/1941 tại Nam Định (nay thuộc Ninh Bình). 1953 gia đình Giáo sư vào Sài Gòn. Năm 1981 - 1982, gia đình ông được cấp bảo lãnh sang Mỹ định cư nhưng ông chọn ở lại Việt Nam.

* Ông là người chủ trì ca mổ tách song sinh Việt - Đức năm 1988 tại Bệnh viện Từ Dũ, cũng là cố vấn trong ca tách song sinh Trúc Nhi - Diệu Nhi năm 2020.

* Hai lần là Đại biểu Quốc hội (khóa XI, XII), ông góp phần xây dựng các đạo luật quan trọng như Luật Ghép tạng, Luật Bảo hiểm y tế…

Bền bỉ hành trình cứu chữa những trẻ em Việt Nam

Hơn nửa thế kỷ trôi qua, Giáo sư Trần Đông A vẫn dành trọn tình yêu và sự tận tâm cho bệnh nhi. Ông thường dặn dò lớp trẻ: “Đừng quá dựa vào máy móc. Máy chỉ là công cụ hỗ trợ. Quan trọng nhất vẫn là con người. Bác sĩ phải biết lắng nghe, quan sát, theo dõi bệnh nhân để xử trí kịp thời”.

Ông từng kể về một trường hợp ấn tượng: một bác sĩ trẻ chẩn đoán khối u qua phim CT và định mổ, nhưng ông phát hiện đó chỉ là ổ áp-xe. Nhờ sự thăm khám tỉ mỉ, đứa trẻ đã tránh được một ca phẫu thuật lớn không cần thiết.

Điều khiến ông tự hào nhất vẫn là ca mổ song sinh Việt – Đức, sự kiện đưa tên tuổi y học Việt Nam ra thế giới. “Những ngày đầu, khi tôi đơn độc mổ cho trẻ em, nhiều người phản đối. Nhưng thương bệnh nhân, tôi cứ kiên trì, tìm ra sáng kiến để cứu sống các cháu. Nhờ vậy, tôi chưa bao giờ hối tiếc”.

Trong căn phòng làm việc chất đầy kỷ vật, ông vẫn miệt mài nghiên cứu, ghi chép, hướng dẫn thế hệ sau. “Khi nào tôi không còn minh mẫn, tôi sẽ xin nghỉ. Còn hiện tại, tôi vẫn còn trách nhiệm”, ông nói.

Giữa những bức ảnh kỷ niệm, Giáo sư Trần Đông A vẫn bền bỉ như ánh đèn vàng trong căn phòng nhỏ: lặng lẽ nhưng ấm áp. Ông tin rằng ở bất kỳ độ tuổi nào, người làm nghề y vẫn có thể đóng góp nếu còn sức khỏe và minh mẫn. “Chừng nào trái tim tôi còn đập, tôi vẫn sẽ gieo mầm sống cho những đứa trẻ Việt Nam”.

Lời nhắn gửi đến thế hệ ngành Y của GS Trần Đông A:

“Trong y học, con người vẫn là ‘cỗ máy thực hành giỏi’ nhất. Người thầy thuốc cần:

1. Quan tâm tận tâm đến người bệnh.

2. Quan sát tỉ mỉ từng chi tiết lâm sàng.

3. Theo dõi sát sao diễn tiến bệnh để kịp thời xử trí.

4. Không ngừng lắng nghe, suy nghĩ, tìm tòi để sáng tạo phương cách mới, mang lại cơ hội sống tốt hơn cho bệnh nhân”.

(0) Bình luận
Nổi bật
Đừng bỏ lỡ
Giáo sư Trần Đông A và dấu ấn ghép tạng nhi Việt Nam trên bản đồ thế giới
POWERED BY ONECMS - A PRODUCT OF NEKO