Kết nối giữa truyền thông y tế và báo chí - Niềm tin vào sứ mệnh của ngòi bút
Cảm hứng lớn nhất trong sự kết nối giữa truyền thông y tế và báo chí là niềm tin vào sứ mệnh của ngòi bút: đưa tri thức y khoa đến gần với người dân một cách chuẩn xác, nhân văn và dễ hiểu nhất.
Nhân kỷ niệm 100 năm ngày Báo chí Cách mạng Việt Nam (21/6/1925 – 21/6/2025), Tạp chí Khoa học phổ thông - Sống Xanh đã phỏng vấn ThS. Đỗ Thị Nam Phương - Trưởng Trung tâm Truyền thông Bệnh viện Đại học Y Dược TP.HCM, về những kết nối giữa truyền thông y tế với báo chí trong việc truyền cảm hứng và phổ biến thông tin đến cộng đồng, đặc biệt trong lĩnh vực sức khỏe.

Tình đồng đội đặc biệt: Cứu sống sinh mạng và “cứu sống” nhận thức
Truyền thông y tế hay còn gọi là quan hệ công chúng (PR) trong bệnh viện tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ với công chúng, bao gồm bệnh nhân, gia đình và cộng đồng, để xây dựng thương hiệu, quản lý khủng hoảng và giáo dục công chúng về các vấn đề chăm sóc sức khỏe. Một khía cạnh quan trọng của PR bệnh viện là kết nối với báo chí để phổ biến thông tin trên phương tiện truyền thông. Cảm hứng trong sự kết nối này là gì?
Cảm hứng lớn nhất trong sự kết nối giữa truyền thông bệnh viện và báo chí, với tôi, là niềm tin vào sứ mệnh của ngòi bút: đưa tri thức y khoa đến gần với người dân một cách chuẩn xác, nhân văn và dễ hiểu nhất.
Tôi luôn tin rằng: không phải chỉ có người trực tiếp đặt ống thở, đặt stent hay thực hiện ca mổ mới góp phần cứu sống một cuộc đời. Một bài báo hay, một phóng sự chân thực, một thước phim xúc động, nếu được lan tỏa đúng lúc cũng có thể thay đổi nhận thức, thúc đẩy hành vi, và mở ra cơ hội sống cho hàng triệu người. Đó chính là động lực để chúng tôi - những người làm truyền thông trong bệnh viện -luôn chủ động xây dựng mối quan hệ tin cậy, chân thành và bền vững với các nhà báo, biên tập viên, phóng viên trong và ngoài ngành.
Truyền thông y tế và báo chí khi đồng hành cùng nhau với một tâm thế phụng sự cộng đồng, chúng ta có thể tạo nên những giá trị lớn lao hơn rất nhiều lần từng cá nhân riêng lẻ. Và đó chính là lý do vì sao tôi luôn trân trọng, vun đắp và gìn giữ mối quan hệ này như một phần tất yếu trong hành trình làm nghề.
Trong môi trường y tế, nơi sự sống đôi khi được tính bằng từng phút giây, báo chí không đơn thuần là “kênh đưa tin” mà là người bạn đồng hành đáng tin cậy để phổ cập kiến thức sức khỏe, phản ánh nỗ lực thầm lặng của đội ngũ y bác sĩ, lan tỏa những câu chuyện truyền cảm hứng từ người bệnh, và giúp xã hội hiểu đúng hơn về ngành y - một ngành vừa chuyên môn sâu, vừa đầy nhân bản.
ThS. Đỗ Thị Nam Phương - Trưởng Trung tâm Truyền thông Bệnh viện Đại học Y Dược TP.HCM

Từ cảm hứng trên, có những câu chuyện chứng minh sự kết nối chặt chẽ giữa truyền thông y tế và báo chí?
Vâng, có rất nhiều câu chuyện, mà mỗi câu chuyện là một minh chứng rõ ràng cho sự gắn bó, đồng hành đầy tin cậy giữa truyền thông bệnh viện và báo chí - không chỉ ở góc độ nghiệp vụ, mà còn là sự đồng cảm trong cùng một sứ mệnh phụng sự cộng đồng.
Tôi nhớ mãi một đêm tháng Tư ấy - khi chúng tôi nhận được thông tin về một ca ghép tim xuyên Việt vô cùng khẩn cấp. Trong vòng vài giờ, ê-kíp của bệnh viện đã huy động toàn lực để phối hợp tiếp nhận quả tim từ Hà Nội chuyển vào TP.HCM. Giữa guồng quay căng thẳng của chuyên môn, chúng tôi âm thầm kết nối với một số nhà báo thân thiết - những người không cần nhiều lời cũng hiểu tầm quan trọng của sự kiện. Và rồi, những bài viết, video và hình ảnh xúc động đã lan tỏa trên các trang báo lớn: "Hành trình kỳ diệu của một trái tim - từ Hà Nội vào Sài Gòn để cứu sống một người xa lạ".
Một câu chuyện khác, tưởng chừng nhỏ thôi, nhưng khiến tôi xúc động mãi: Đó là khi một phóng viên viết bài về chương trình khám sàng lọc dị tật tim bẩm sinh miễn phí do bệnh viện tổ chức cho trẻ em ở vùng sâu. Chỉ sau bài báo một ngày, hàng chục phụ huynh đã liên hệ để đăng ký cho con đi khám. Nhiều em được phát hiện bệnh lý sớm và can thiệp kịp thời - điều mà nếu không có sự lan tỏa của báo chí, có lẽ đã không thể xảy ra.
Tôi gọi những mối quan hệ ấy là “tình đồng đội đặc biệt” giữa hai mặt trận: một bên là những người trực tiếp cứu sống sinh mạng, một bên là những người cứu sống nhận thức, phục hồi niềm tin. Khi truyền thông bệnh viện và báo chí cùng nhìn về một hướng - hướng về cộng đồng, mọi giới hạn đều có thể được vượt qua. Và mỗi câu chuyện lan tỏa thành công đều là một lời nhắc nhở rằng: truyền thông y tế, khi gắn kết với báo chí chính trực, sẽ luôn là chiếc cầu nối đầy nhân văn giữa tri thức - cảm xúc - và sự sống.
Khi cùng đặt người bệnh lên hàng đầu
Chị có gặp khó khăn, thuận lợi, niềm vui… khi tiếp xúc với đội ngũ phóng viên, biên tập viên, đặc biệt là Tạp chí Khoa học phổ thông?
Trong hành trình làm truyền thông y tế, tôi có may mắn, đó là được làm việc, đồng hành và học hỏi từ rất nhiều phóng viên, biên tập viên tâm huyết với nghề, đặc biệt những người gắn bó lâu năm với lĩnh vực khoa học - y học - giáo dục. Và Tạp chí Khoa học phổ thông hay chuyên trang Thời sự y học hay Sống Xanh đều là người bạn đồng hành tôi luôn trân quý.
Niềm vui lớn nhất của tôi khi làm việc với đội ngũ phóng viên, biên tập viên của tạp chí, đó là sự thấu hiểu, sự chỉn chu trong chuyên môn, và một tình yêu nghề rất đặc biệt. Các anh chị không chỉ viết tin tức, mà thật sự đang kể lại những câu chuyện sống động về y học một cách gần gũi, dễ hiểu và vẫn đảm bảo tính khoa học. Có khi chỉ cần một câu hỏi đúng cũng khiến một bác sĩ mở lòng, hoặc khiến cả một kỹ thuật y khoa trở nên dễ tiếp cận hơn với công chúng.
Tôi nhớ mãi một kỷ niệm khi phối hợp với nhà báo của Tạp chí Khoa học phổ thông để thực hiện một bài viết về dự án Key Medical Opinion Leaders – KMOLs, một sáng kiến truyền thông y tế mà chúng tôi ấp ủ và xây dựng trong nhiều năm. Tôi cảm nhận sự tâm huyết và chỉn chu rất đặc trưng của ban biên tập. Họ không chỉ đơn thuần tiếp cận đề tài từ góc độ truyền thông, mà thực sự đào sâu vào bản chất của dự án: KMOLs không phải là danh hiệu, càng không phải là phong trào nhất thời - mà là một hành trình dài để xây dựng đội ngũ chuyên gia y tế có năng lực truyền đạt kiến thức khoa học một cách chính xác, nhân văn và có ảnh hưởng xã hội.

Chính nhờ sự đồng hành đó, dự án KMOLs không còn chỉ là một mô hình nội bộ, mà đã lan tỏa ra cộng đồng y tế, giáo dục và cả truyền thông, chạm đến nhiều người, gieo mầm cho những thế hệ bác sĩ tương lai không chỉ giỏi chuyên môn mà còn biết nói lên tiếng nói đúng đắn, có trách nhiệm trước công chúng.
Tuy nhiên, cũng không thể phủ nhận rằng có những khó khăn, đặc biệt là về thời gian và tốc độ, khi phóng viên cần thông tin gấp để kịp đăng tải, trong khi đội ngũ y tế lại cần thêm thời gian xác minh tính chính xác. Hay có lúc, cách tiếp cận giữa báo chí và y tế có thể chưa đồng điệu, vì ngành y đòi hỏi tính thận trọng, còn báo chí cần nhạy bén. Nhưng khi đôi bên cùng đặt người bệnh và sự thật lên hàng đầu, mọi khác biệt đều có thể hóa giải.
Chúng ta, giữa PR bệnh viện và đội ngũ báo chí, có những điểm chung và khác biệt như thế nào?
Tôi tin rằng giữa PR bệnh viện và báo chí dù khác vai trò, khác cách thể hiện nhưng chúng ta lại có rất nhiều điểm chung cốt lõi. Và chính những điểm chung đó là chất keo gắn kết mạnh mẽ để hai bên có thể đồng hành, thấu hiểu và cùng nhau tạo nên giá trị cho cộng đồng.
Điểm chung lớn nhất chính là sứ mệnh phụng sự công chúng. Dù là người làm PR trong bệnh viện hay là nhà báo trên mặt trận thông tin, chúng ta đều đang làm vì sức khỏe cộng đồng, vì sự thật, và vì mong muốn mỗi người dân được tiếp cận với những tri thức y khoa đúng đắn, nhân văn. Cả hai bên đều đang cố gắng kết nối một bên là chuyên môn y tế, một bên là công chúng thông qua câu chuyện, thông tin và cảm xúc.

Chúng ta cũng đồng điệu trong tinh thần làm nghề chuyên nghiệp, dấn thân, và có trách nhiệm với từng câu chữ. Một bản tin y tế không được sai dù chỉ một con số. Một thông cáo báo chí bệnh viện không được phép thiếu trung thực. Chúng ta đều hiểu rằng, một thông tin sai lệch trong y tế có thể trả giá bằng tính mạng, bằng niềm tin, bằng danh dự của cả một hệ thống.
Tuy nhiên, sự khác biệt lớn nhất giữa PR bệnh viện và báo chí chính là góc nhìn và mục tiêu công việc. Người làm báo thường tiếp cận vấn đề từ nhiều chiều để phản ánh, phân tích, thậm chí chất vấn, trong khi người làm truyền thông y tế thường giữ góc nhìn nội tại, bảo vệ uy tín tổ chức và đặt trọng tâm vào tính chính xác chuyên môn.
Sự khác biệt thứ hai là về “tốc độ và độ sâu”. Báo chí cần nhanh nhưng PR y tế cần chính xác. Có khi chúng tôi cần vài giờ, thậm chí vài ngày để kiểm chứng thông tin trước khi phát ngôn trong khi phóng viên phải chốt bài trong vòng vài chục phút. Đó là áp lực mà cả hai bên đều thấu hiểu và càng hiểu nhau, càng dễ tìm ra điểm gặp gỡ.
Chúng ta khác nhau để bổ sung cho nhau, chứ không phải để đối lập nhau. Khi cả hai cùng đặt con người không phải tổ chức hay tên tuổi làm trung tâm, mọi khác biệt sẽ trở thành lợi thế. Và lúc đó, sự phối hợp giữa báo chí và truyền thông y tế không chỉ là chiến lược, mà là sức mạnh nhân văn.
Báo chí - Người đồng hành với truyền thông bệnh viện, đưa tri thức y khoa đến gần cuộc sống
Quan hệ công chúng trong bệnh viện có vai trò vô cùng độc đáo trong việc thu hẹp khoảng cách giữa các chuyên gia y tế, các tổ chức, công chúng... Trong đó, cầu nối giữa PR bệnh viện và báo chí đóng vai trò như thế nào? Làm cách nào để công việc của bệnh viện, những vấn đề chuyên môn sâu được “đơn giản hóa” để báo chí có thể truyền tải thông tin dễ hiểu trên các mặt báo. Chị có thể nêu ví dụ cụ thể?
Quan hệ công chúng trong bệnh viện mang một vai trò vô cùng đặc biệt đó là thu hẹp khoảng cách giữa chuyên môn y tế với cộng đồng, giữa ngôn ngữ của bác sĩ với ngôn ngữ của công chúng, giữa kỹ thuật cao với nhu cầu được hiểu và được an tâm của người bệnh. Trong hành trình ấy, báo chí chính là người bạn đồng hành không thể thiếu, và mối quan hệ giữa PR bệnh viện và các cơ quan báo chí chính là chiếc cầu nối bền vững để tri thức y khoa đến gần hơn với cuộc sống.
PR bệnh viện hiểu rất rõ: người dân không cần - và cũng không thể - tiếp cận y học theo cách một chuyên gia đọc tài liệu chuyên ngành. Điều họ cần là được hiểu đúng - hiểu đủ - hiểu dễ. Và báo chí chính là kênh truyền tải có sức lan tỏa sâu rộng nhất để làm điều đó. Vai trò của người làm PR y tế lúc này là “chuyển ngữ chuyên môn thành câu chuyện gần gũi”, còn báo chí là người đưa những câu chuyện ấy đến đúng nơi, đúng người, đúng thời điểm.
Chúng tôi không chỉ viết thông cáo báo chí, mà còn đóng vai trò kết nối giữa phóng viên và đội ngũ chuyên môn, hỗ trợ diễn giải các thuật ngữ phức tạp, định hình thông điệp truyền thông và bảo đảm thông tin vừa chính xác, vừa dễ tiếp cận. Trong nhiều trường hợp, đó còn là việc chủ động gợi ý góc tiếp cận, hỗ trợ hình ảnh, nhân vật, hoặc cung cấp bối cảnh để câu chuyện y khoa không khô khan, mà có chiều sâu và tính nhân văn.
Trong cột mốc 100 năm kỷ niệm ngày Thành lập Báo chí Cách mạng Việt Nam, chị chia sẻ về những tâm tư, tình cảm đối với đội ngũ làm báo?
Nhân dịp 100 năm ngày Báo chí Cách mạng Việt Nam - một cột mốc đầy tự hào, tôi xin gửi đến đội ngũ những người làm báo lời tri ân chân thành và những tình cảm trân quý nhất.
Làm việc trong lĩnh vực truyền thông y tế, tôi càng thấm thía sâu sắc vai trò đặc biệt của báo chí - không chỉ là người đưa tin, mà còn là người gìn giữ sự thật, lan tỏa tri thức, và khơi dậy lòng tin trong xã hội. Trong suốt chặng đường đồng hành cùng đội ngũ báo chí, đặc biệt là các phóng viên, biên tập viên viết về y tế, tôi luôn cảm phục trước sự dấn thân, tính chuyên nghiệp và đạo đức nghề nghiệp của các anh chị.
Nhiều người trong số họ không mang áo blouse, không đứng trong phòng mổ, nhưng lại có một "sứ mệnh cứu người" rất riêng: giúp cộng đồng hiểu đúng về bệnh, hiểu rõ về bác sĩ, và hiểu sâu hơn về ngành y – một ngành nghề đầy áp lực nhưng cũng rất đáng tự hào. Họ lặng lẽ đi vào những ngõ ngách của bệnh viện, của đời sống người bệnh, để kể lại những câu chuyện chân thực, nhân văn và lay động lòng người.
Tôi mong rằng trong hành trình mới sau cột mốc 100 năm, báo chí Việt Nam sẽ tiếp tục vững bước, tiếp tục là ngọn đuốc soi đường, là tiếng nói tin cậy, là nơi kết nối tri thức - cảm xúc - trách nhiệm xã hội. Và tôi, trong vai trò người làm truyền thông y tế luôn sẵn lòng đồng hành, hỗ trợ, và vun đắp cho mối quan hệ đầy nhân văn ấy.
Xin chúc những người làm báo luôn giữ được ngọn lửa nghề, sáng trong tâm và sắc bén trong ngòi bút để tiếp tục phụng sự đất nước và cộng đồng bằng tất cả trái tim mình.
Xin cảm ơn ThS. Đỗ Thị Nam Phương!