Tài chính

Triển vọng kinh tế năm 2025: Cơ hội, thách thức và đối sách với Việt Nam

TS Tào Khánh Hợp 21/01/2025 - 06:20

Kinh tế toàn cầu năm 2024 đã kiên cường vượt qua được một chuỗi những trở ngại lớn, nhưng dự báo bức tranh kinh tế năm 2025 sẽ phức tạp và khó đoán định hơn bởi những rủi ro tiềm ẩn từ lạm phát, xung đột địa chính trị, chủ nghĩa dân túy, hậu quả còn sót lại của đại dịch Covid-19 và các vấn đề an ninh phi truyền thống như thiên tai, dịch bệnh.

Trong bối cảnh đó, Việt Nam có cơ hội lớn nhờ hệ thống chính trị ổn định, cải thiện môi trường đầu tư và tăng cường cơ sở hạ tầng. Tuy nhiên, Việt Nam cũng đối mặt với nhiều thách thức từ bên ngoài cũng như nội tại nền kinh tế. Bài viết này sẽ phân tích bối cảnh kinh tế thế giới năm 2024 và dự báo triển vọng năm 2025, phân tích cơ hội và thách thức đối với Việt Nam, đưa ra các kiến nghị chiến lược nhằm tận dụng cơ hội, giảm thiểu rủi ro và thúc đẩy kinh tế Việt Nam phát triển bền vững.

Nhìn lại tình hình kinh tế thế giới

Năm 2024 ghi nhận sự phục hồi tăng trưởng khả quan của kinh tế thế giới bất chấp những thách thức đáng kể. Tăng trưởng GDP toàn cầu duy trì đà hồi phục năm thứ hai liên tiếp, đạt mức 3,2%. Tuy nhiên, sự phục hồi không đồng đều, với sự phân hóa rõ rệt giữa các nền kinh tế. Mỹ, Trung Quốc và Ấn Độ là các động lực chính của tăng trưởng kinh tế toàn cầu, với GDP tăng lần lượt là 2,8%, 4,9% và 6,8%. Tỷ lệ lạm phát năm 2024 ở mức 5,8%, giảm so với 6,5% năm trước và hạ nhiệt đáng kể ở hầu hết các nước. Thương mại toàn cầu năm 2024 phục hồi chậm, với tổng kim ngạch hàng hóa và dịch vụ tăng khiêm tốn 2,7% (WTO). Dù có sự cải thiện, nhu cầu toàn cầu vẫn yếu, khiến các ngành sản xuất và vận tải chỉ ghi nhận mức tăng trưởng vừa phải. Dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) trong năm 2024 tăng chậm, với sự phân hóa rõ rệt giữa các khu vực và lĩnh vực.

Năm 2025, kinh tế thế giới được kỳ vọng sẽ tiếp tục đà phục hồi với tốc độ tăng trưởng khoảng 2,7–3,2%. Tỷ lệ lạm phát chung được dự báo sẽ ở mức 3,5% vào cuối năm 2025, tạo dư địa để ngân hàng trung ương các nước tiếp tục cắt giảm lãi suất và nới lỏng chính sách tiền tệ. Điều này góp phần khuyến khích đầu tư và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. FDI toàn cầu được dự báo sẽ phục hồi nhưng rất mong manh và còn nhiều rủi ro.

Đầu tư vào các hoạt động công nghiệp và dịch vụ ứng dụng AI sẽ tăng mạnh. Dịch vụ hóa sản xuất sẽ tiếp tục phát triển nhờ số hóa và sản xuất thông minh. Đầu tư vào nền kinh tế tuần hoàn, cũng như các sáng kiến xanh và xanh lam sẽ được chú trọng. Năng lượng tái tạo, truyền thông và chất bán dẫn có khả năng là ba lĩnh vực nhận được FDI nhiều nhất vào năm 2025, mặc dù FDI vào năng lượng tái tạo dự kiến sẽ chậm lại. Chủ nghĩa bảo hộ thương mại sẽ đẩy FDI chảy nhiều hơn vào các thị trường mới nổi. Sự hợp tác kinh tế chặt chẽ hơn giữa các nước đang phát triển cũng có khả năng thúc đẩy đầu tư xuyên biên giới vào Nam Bán cầu. Thương mại toàn cầu được kỳ vọng tăng trưởng khoảng 3% trong năm 2025 (WTO). Mặc dù đây là tín hiệu tích cực, nhưng những bất đồng thương mại giữa Mỹ và các đối tác lớn, kết hợp với các biện pháp hạn chế thương mại, có thể làm suy yếu hiệu quả của hệ thống thương mại quốc tế, làm gián đoạn chuỗi cung ứng và gây ra các hiệu ứng lan tỏa tiêu cực đối với nền kinh tế toàn cầu. Năm điểm nghẽn tiềm tàng đối với chuỗi cung ứng toàn cầu (Kênh đào Panama, Kênh đào Suez, Eo biển Homuz, Eo biển Malacca và Eo biển Đài Loan), nếu bị gián đoạn, có thể ảnh hưởng đến hai phần ba hoạt động thương mại hàng hải quốc tế. Mặt khác, xu hướng phân mảnh kinh tế và công nghệ trên thế giới ngày càng rõ nét trong năm 2025. Các cường quốc không ngừng thúc đẩy chiến lược tự chủ, giảm phụ thuộc vào nhập khẩu từ những đối tác “không thân thiện”. Hệ thống thương mại đa phương đang chịu nhiều rủi ro của “phi toàn cầu hóa” khi các nước chuyển từ ưu tiên hiệu quả chi phí trong phân công lao động quốc tế sang bảo đảm an ninh kinh tế và lợi ích quốc gia, đặc biệt là an ninh công nghệ lõi và các công nghệ chiến lược, với việc thu hút đầu tư về trong nước và chuyển dịch đầu tư sang các nước đồng minh, “thân thiện”. Các rào cản thương mại, hạn chế đầu tư và theo đuổi chính sách bảo hộ của nhiều quốc gia có thể làm gián đoạn chuỗi cung ứng, suy giảm thương mại toàn cầu và kìm hãm tăng trưởng.

Thị trường tài chính - tiền tệ, năng lượng và hàng hóa dự kiến sẽ diễn biến phức tạp. Thị trường chứng khoán toàn cầu có thể trải qua những đợt điều chỉnh mạnh, nhất là trong bối cảnh lạm phát, tăng trưởng kinh tế chậm lại và bất ổn địa chính trị. Thị trường vàng có thể tiếp tục thu hút sự quan tâm của các nhà đầu tư trong bối cảnh bất ổn. Dự báo giá vàng có thể chạm ngưỡng 3.000 USD/ounce trong năm 2025 (Goldma Sachs). Thị trường dầu mỏ dự kiến tiếp tục phụ thuộc vào nhu cầu từ Trung Quốc và chính sách sản lượng của Tổ chức các Nước Xuất khẩu Dầu mỏ và các đối tác do Nga dẫn đầu (OPEC+). Giá hàng hóa toàn cầu dự kiến sẽ giảm xuống mức thấp nhất trong vòng 5 năm trong năm 2025 (WB). Các ngân hàng trung ương lớn có thể duy trì xu hướng nới lỏng tiền tệ, nhưng sự thận trọng sẽ được đặt lên hàng đầu, phụ thuộc vào diễn biến lạm phát và áp lực giá cả. Đáng chú ý là nợ toàn cầu được dự báo tiếp tục phá kỷ lục, với nguy cơ dẫn đến khủng hoảng thanh khoản và bất ổn tài chính nếu các biện pháp xử lý nợ không được triển khai một cách căn cơ và dài hạn.

Năm 2025, nền kinh tế thế giới đứng trước ngã rẽ với nhiều cơ hội và thách thức đan xen. Các chính phủ, doanh nghiệp và tổ chức quốc tế cần phối hợp chặt chẽ hơn để xây dựng các chính sách bền vững, tập trung vào cải cách cấu trúc, tăng cường hợp tác kinh tế và đối phó hiệu quả với những rủi ro đang hiện hữu. Chỉ có như vậy, triển vọng kinh tế năm 2025 mới có thể chuyển từ phục hồi thận trọng sang tăng trưởng ổn định và bền vững hơn.

Cơ hội đối với Việt Nam

Dù kinh tế và chính trị toàn cầu diễn biến phức tạp, Việt Nam đang đứng trước nhiều cơ hội quan trọng để khai thác tiềm năng phát triển.

Một là, xu hướng số hóa, xanh hóa mang lại nhiều cơ hội đổi mới mô hình tăng trưởng, khai thác hiệu quả các động lực tăng trưởng truyền thống và động lực tăng trưởng mới. Việt Nam cũng đang thực hiện mạnh mẽ các chính sách khuyến khích phát triển ngành công nghệ cao và năng lượng. Nghị quyết số 57-NQ/TW ngày 22/12/2024 của Bộ Chính trị nhằm hiện thực hóa mục tiêu đưa khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc quốc gia là đột phá quan trọng hàng đầu, là động lực chính để phát triển nhanh lực lượng sản xuất hiện đại, hoàn thiện quan hệ sản xuất, đổi mới phương thức quản trị quốc gia, phát triển kinh tế - xã hội, ngăn chặn nguy cơ tụt hậu, đưa đất nước phát triển bứt phá, giàu mạnh trong kỷ nguyên mới. Chiến lược phát triển công nghiệp bán dẫn đến năm 2030, kết hợp với các chương trình thúc đẩy công nghệ số và hạ tầng số, đang mang lại những cơ hội đột phá trong việc xây dựng chính phủ số, kinh tế số và xã hội số. Đồng thời, các dự án phát triển năng lượng tái tạo và khởi động lại chương trình điện hạt nhân hứa hẹn bảo đảm an ninh năng lượng cho đất nước, cũng như thúc đẩy chuyển đổi xanh và phát triển bền vững.

Hai là, cơ hội thu hút các dòng vốn nước ngoài trong xu hướng chuyển dịch đầu tư quốc tế. Chính sách bảo hộ đã dẫn đến sự tái cấu trúc toàn diện chuỗi cung ứng toàn cầu. Ba xu hướng chuyển dịch chính là chuyển sản xuất sang các nước đồng minh tin cậy (friendshoring), đưa sản xuất về gần thị trường tiêu thụ (nearshoring) và đưa dây chuyền sản xuất về nước (onshoring). Việt Nam hiện có lợi thế lớn để đón bắt cơ hội này nhờ vị trí địa chính trị chiến lược, sự ổn định của hệ thống chính trị và môi trường đầu tư kinh doanh đang không ngừng được cải thiện. Điều này tạo niềm tin cho các nhà đầu tư quốc tế khi tìm kiếm các điểm đến an toàn và ít rủi ro giữa bối cảnh thế giới đầy bất ổn.

Những thách thức phía trước

Năm 2025, kinh tế thế giới dự báo sẽ bước vào kỷ nguyên mới, với nhiều yếu tố phức tạp và khó đoán hơn. Việt Nam cũng phải đối mặt với nhiều thách thức không nhỏ từ các tác động tiêu cực của tình hình kinh tế - chính trị quốc tế.

Một là, khả năng chống chịu với các cú sốc từ bên ngoài còn yếu khi độ mở của nền kinh tế ngày càng lớn: Việt Nam phụ thuộc nhiều vào thương mại quốc tế và dễ bị tổn thương. Các thị trường lớn (châu Âu, Trung Quốc,…) tăng trưởng chậm lại trong năm 2025, sẽ là trở ngại lớn cho xuất khẩu của Việt Nam.

Hai là, xu hướng bảo hộ thương mại và việc gia tăng các tiêu chuẩn kỹ thuật dưới danh nghĩa bảo vệ môi trường, phát triển bền vững cũng tạo thêm nhiều rào cản đối với doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam, trong khi hàng trong nước phải cạnh tranh khốc liệu với hàng giá rẻ nước ngoài.

Ba là, mặc dù là điểm sáng trong thu hút vốn đầu tư nhưng Việt Nam sẽ tiếp tục phải “vật lộn” với khả năng hấp thụ FDI và việc tích hợp hệ thống sản xuất khu vực. Để thu hút hiệu quả các dòng vốn đầu tư, Việt Nam cần phải tiếp tục tăng tốc tháo gỡ “những nút thắt của điểm nghẽn”- thể chế, phát triển cơ sở hạ tầng chiến lược (giao thông, cơ sở hạ tầng số và năng lượng) và nguồn nhân lực chất lượng cao, nhất là những ngành công nghệ cao (như: AI, máy học (ML), bán dẫn, Robot và tự động hóa,…), công nghệ thông tin và truyền thông, công nghệ dược phẩm và sinh học, công nghệ nguyên tử,...

Bốn là, việc cân bằng quan hệ kinh tế - chính trị với các đối tác lớn trong bối cảnh các cường quốc hình thành liên minh kinh tế mới và gia tăng sức ép "chọn bên" cũng đang đặt ra nhiều thách thức. Xu hướng phân tách công nghệ giữa các quốc gia cũng đang gây ra nhiều khó khăn cho Việt Nam trong việc tiếp cận các công nghệ cốt lõi và tham gia các chương trình hợp tác công nghệ. Việc phải đáp ứng các tiêu chuẩn công nghệ riêng của từng thị trường không chỉ làm tăng chi phí cho doanh nghiệp mà còn cản trở quá trình chuyển giao công nghệ, ảnh hưởng đến chiến lược "đi tắt đón đầu" của Việt Nam.

Năm là, thị trường tài chính - tiền tệ trong nước sẽ chịu nhiều thách thức, bao gồm biến động tỷ giá của các đồng tiền chủ chốt, áp lực nợ nước ngoài do đồng USD tăng giá và tình trạng giá vàng quốc tế liên tục lập đỉnh. Điều này đặt ra những thách thức đối với ổn định kinh tế vĩ mô, kiểm soát lạm phát, việc điều hành chính sách tiền tệ, tài khóa và bảo đảm các cân đối lớn của nền kinh tế.

Một số khuyến nghị chính sách

Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu đang thay đổi nhanh chóng, việc xác định các định hướng phát triển chiến lược là điều kiện tiên quyết để Việt Nam vượt qua thách thức và tận dụng cơ hội.

Thứ nhất, kiên trì mục tiêu giữ vững ổn định kinh tế vĩ mô, kiểm soát lạm phát ở mức hợp lý. Việc nới lỏng chính sách tiền tệ cần được tiến hành thận trọng, bảo đảm kiềm chế lạm phát lâu dài. Việc điều hành lãi suất và tỷ giá linh hoạt tạo điều kiện cho một môi trường kinh doanh minh bạch và hiệu quả hơn. Đồng thời, bộ máy quản lý nhà nước cần được tinh gọn để nâng cao hiệu lực, hiệu quả trong quản lý, điều hành nền kinh tế và phù hợp với xu hướng chuyển đổi số quốc gia.

Việc xác định mức độ ưu tiên trong các lĩnh vực thu hút đầu tư nước ngoài cũng cần được thực hiện cẩn trọng. Việt Nam cần tập trung vào thu hút FDI chất lượng cao và các ngành công nghệ tạo động lực mới cho tăng trưởng kinh tế. Những ngành, lĩnh vực quan trọng như năng lượng, công nghệ cao và tài nguyên thiên nhiên (dầu mỏ, đất hiếm…) cần được chú trọng để khai thác hiệu quả nguồn lực quốc gia. Điều này không chỉ giúp bảo đảm tính bền vững mà còn tạo cơ hội xây dựng nền kinh tế phát triển nhanh hơn trong dài hạn.

Thứ hai, đẩy mạnh các kênh thông tin và ngoại giao cấp cao với những đối tác thương mại và đầu tư lớn nhằm giải quyết các vấn đề còn tồn tại trong quan hệ kinh tế song phương. Trong mối quan hệ với Mỹ, Việt Nam cần khẳng định rằng thâm hụt thương mại giữa hai nước chủ yếu xuất phát từ nhu cầu tự nhiên và cơ cấu hàng hóa khác biệt. Đồng thời, xây dựng danh mục nhập khẩu các mặt hàng mang tính biểu tượng từ Hoa Kỳ, như khí hóa lỏng, than, máy bay, động cơ máy bay và thiết bị ngành dầu khí.

Tương tự, trong quan hệ với EU, Việt Nam cần tiếp tục thúc đẩy việc gỡ bỏ thẻ vàng IUU đối với ngành thủy sản, đồng thời vận động các nước thành viên của EU sớm phê chuẩn Hiệp định Bảo hộ Đầu tư (EVIPA). Việc phối hợp chặt chẽ với các cơ quan chức năng EU để triển khai cam kết của Hiệp định Thương mại Tự do EU-Việt Nam (EVFTA) cũng là một ưu tiên cần được đẩy mạnh.

Thứ ba, tích cực tìm kiếm và mở rộng đối tác mới, nhất là các thị trường tiềm năng như Trung Đông và châu Phi. Đàm phán và ký kết các hiệp định thương mại tự do (FTA) hoặc thỏa thuận hợp tác chuyên ngành sẽ giúp đa dạng hóa thị trường xuất khẩu, giảm sự phụ thuộc quá mức vào các thị trường truyền thống. Ngoài ra, cần phát triển các lĩnh vực du lịch và dịch vụ đặc thù như du lịch Hồi giáo (Halal Tourism), du lịch y tế và du lịch kết hợp làm việc từ xa (Workation Tourism). Những lĩnh vực này không chỉ đáp ứng xu hướng mới mà còn tận dụng tối đa các ưu đãi và cơ chế hợp tác quốc tế, giảm thiểu tác động từ xu hướng bảo hộ thương mại hay gia tăng rào cản kỹ thuật trên toàn cầu.

Thứ tư, tăng cường kiểm soát, phòng ngừa và hợp tác quốc tế để ngăn chặn các hành vi gian lận, lừa đảo và buôn bán hàng giả nhằm bảo vệ uy tín và thương hiệu hàng hóa của Việt Nam, đồng thời giảm thiểu nguy cơ bị kiện liên quan đến nguồn gốc xuất xứ. Việc xử lý nghiêm các vụ việc gian lận cũng sẽ giúp bảo đảm tính cạnh tranh của hàng hóa Việt Nam trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược giữa các cường quốc đang ngày càng gay gắt.

Thứ năm, phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao cần được coi là chiến lược lâu dài. Thông qua các chương trình hợp tác quốc tế, việc cử sinh viên và chuyên gia đi đào tạo tại các quốc gia tiên tiến sẽ góp phần xây dựng lực lượng nhân lực tinh hoa trong các lĩnh vực then chốt như AI, chip bán dẫn và hạt nhân. Những lĩnh vực này không chỉ là trụ cột cho phát triển kinh tế - xã hội mà còn giúp Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh trong bối cảnh hội nhập sâu rộng.

Thứ sáu, chủ động phòng ngừa và xử lý tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu. Các khu vực miền núi phía Bắc, miền Trung và Đồng bằng sông Cửu Long cần được chú trọng, với các phương án ứng phó thiên tai và thảm họa được xây dựng bài bản. Bảo đảm an ninh lương thực, nguồn nước, năng lượng và y tế sẽ giúp duy trì ổn định xã hội, bảo vệ sinh kế và an ninh của người dân. Điều này đòi hỏi Việt Nam phải chuẩn bị kỹ lưỡng và chủ động trong các kịch bản ứng phó với thiên tai, qua đó bảo đảm sự phát triển bền vững và ổn định dài hạn.

(0) Bình luận
Nổi bật
Đừng bỏ lỡ
Triển vọng kinh tế năm 2025: Cơ hội, thách thức và đối sách với Việt Nam
POWERED BY ONECMS - A PRODUCT OF NEKO