Giáo dục

Tầm nhìn chiến lược từ Nghị quyết 71-NQ/TW: Bước đột phá của giáo dục Việt Nam

GS.TS Huỳnh Văn Sơn (Hiệu trưởng Trường ĐH Sư phạm TP.HCM) 13/09/2025 - 11:02

Ngày 22/8/2025, Bộ Chính trị ban hành Nghị quyết số 71-NQ/TW về đột phá phát triển giáo dục và đào tạo – một văn kiện mang tính chiến lược, thể hiện quyết tâm chính trị cao trong việc đưa giáo dục thực sự trở thành quốc sách hàng đầu.

Đây không chỉ là sự kế thừa Nghị quyết 29-NQ/TW (2013) mà còn đánh dấu bước chuyển mạnh mẽ, toàn diện, nhằm đáp ứng yêu cầu mới trong bối cảnh đất nước bước vào giai đoạn công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế.

Nghị quyết 71 mang khát vọng đưa nền giáo dục Việt Nam sánh ngang với khu vực và thế giới, đồng thời thể hiện tầm nhìn phát triển đất nước xét từ góc độ tổng thể, với định hướng đầu tư chiến lược và dài hạn.

dhbk-tan-sv.jpg
Nghị quyết 71-NQ/TW đánh dấu bước chuyển mình của ngành Giáo dục.

Giáo dục – Nhân tố quyết định vận mệnh dân tộc

Một trong những điểm nổi bật nhất của Nghị quyết 71 là cách tiếp cận chiến lược và toàn diện, khẳng định mạnh mẽ: “Giáo dục là nhân tố quyết định vận mệnh dân tộc”. Đây là kim chỉ nam cho mọi hành động cải cách, đặt giáo dục ở vị trí sống còn trong sự phát triển đất nước.

Quan điểm chỉ đạo bao quát từ mầm non đến phổ thông, đại học, giáo dục nghề nghiệp, từ chính quy đến học tập suốt đời. Nghị quyết xác định giáo dục là lĩnh vực được ưu tiên đầu tư, đổi mới căn bản về quản lý, nội dung, phương pháp, đồng thời đề cao vai trò của nhà giáo, người học và toàn xã hội trong việc xây dựng môi trường học tập cởi mở, tiến bộ. Định hướng xây dựng hệ thống giáo dục mở, liên thông, thúc đẩy học tập suốt đời cũng thể hiện rõ sự quyết tâm và yêu cầu phải có kế hoạch dài hạn, khoa học, thiết thực.

Điểm khác biệt của Nghị quyết 71 so với nhiều chính sách trước là đưa ra các mục tiêu định lượng cụ thể. Đến năm 2030, 100% cơ sở giáo dục đại học và 80% cơ sở giáo dục nghề nghiệp đạt chuẩn chất lượng; tối thiểu 20% trường đại học đạt trình độ khu vực. Đến năm 2045, Việt Nam nằm trong nhóm 20 quốc gia hàng đầu thế giới, có ít nhất 5 trường lọt vào top 100 quốc tế. Đây là những cột mốc dễ theo dõi, đánh giá, tạo áp lực tích cực buộc hệ thống giáo dục phải có chiến lược trung và dài hạn phù hợp.

Trong khi Việt Nam được xếp vào nhóm 21 quốc gia sớm đạt mục tiêu phát triển bền vững về giáo dục, thực tế vẫn còn nhiều thách thức. Báo cáo QS World University Rankings 2024 chỉ ghi nhận hai cơ sở giáo dục Việt Nam trong top 1000 – một con số khiêm tốn với tiềm năng quốc gia gần 100 triệu dân. Bởi vậy, Nghị quyết 71 tạo động lực mạnh mẽ, hướng đến việc có ít nhất 8 trường thuộc nhóm hàng đầu châu Á và 1 trường nằm trong top 100 thế giới ở một số lĩnh vực. Vấn đề không chỉ ở thứ hạng, mà là định hướng để từng trường tự đặt ra thách thức, cạnh tranh tích cực và liên tục cải tiến.

Đặc biệt, nghị quyết thể hiện cách tiếp cận “lấy con người làm trung tâm” – nền tảng của mọi cải cách bền vững. Kinh nghiệm Phần Lan cho thấy thành công đến từ việc coi giáo viên là nghề danh giá, đầu tư vào cơ sở vật chất và tạo môi trường học tập hạnh phúc. Khi Nghị quyết 71 đặt trọng tâm vào cải thiện đời sống nhà giáo, tăng phụ cấp, đây chính là sự chuyển hóa từ bên trong, tác động trực tiếp đến chất lượng đội ngũ và quan niệm về “trường học hạnh phúc”. Nếu cải cách này phát huy hiệu quả, chỉ số phát triển con người (HDI) của Việt Nam hoàn toàn có thể đạt trên 0,8.

Từ bài học Hàn Quốc – nơi chính phủ từng phải điều chỉnh chính sách sau khủng hoảng áp lực học đường – có thể thấy cải cách giáo dục không thể bỏ quên yếu tố tinh thần. Nghị quyết 71 cũng nhấn mạnh giáo dục toàn diện, hình thành hệ giá trị con người Việt Nam thời đại mới, gắn với triết lý: học để hạnh phúc, học để làm người, chứ không chỉ để thi cử hay kiếm việc làm. Đây là bước đi tất yếu trong bối cảnh công nghệ, trí tuệ nhân tạo và giáo dục số vừa mở ra nhiều cơ hội, vừa đặt ra không ít thách thức.

Chỉ khi đổi thay bắt nguồn từ nhu cầu thực chất của người học và trái tim của người dạy, giáo dục mới thực sự chạm tới chiều sâu phát triển.

huynh-van-son-2.jpg
GS.TS Huỳnh Văn Sơn: “Nghị quyết 71-NQ/TW là một cột mốc lịch sử trong hành trình cải cách giáo dục Việt Nam. Với tầm nhìn xa, mục tiêu cụ thể, giải pháp khả thi và quan điểm chỉ đạo bao quát, văn kiện này tạo nền tảng để giáo dục Việt Nam không chỉ ‘nâng chất’ mà còn ‘bứt tốc’”.

Giải pháp đồng bộ - từ chính sách đến thực thi

Nghị quyết 71 đề ra tám nhóm nhiệm vụ, giải pháp trọng tâm theo hướng logic và hệ thống. Nhiều điểm nhấn mang tính thực tiễn được nêu rõ, như: sửa đổi Luật Giáo dục, Luật Giáo dục nghề nghiệp và Luật Giáo dục đại học để khơi thông hành lang pháp lý; thúc đẩy mô hình giáo dục mở, học tập suốt đời; tăng cường quyền tự chủ cho các cơ sở giáo dục; phát triển đại học đổi mới sáng tạo gắn với khu công nghệ cao và doanh nghiệp. Các giải pháp này gắn liền với đổi mới cơ chế, chính sách và đầu tư, trong đó cam kết dành 20% ngân sách cho giáo dục và đào tạo được xem như một tuyên bố mạnh mẽ về đầu tư tài chính, có khung chỉ tiêu rõ ràng để giám sát, đánh giá.

Đặc biệt, nghị quyết thẳng thắn đề cập việc rà soát, sáp nhập hoặc giải thể những cơ sở giáo dục đại học hoạt động kém hiệu quả – một thách thức từng khó vượt qua trong các cải cách trước đây. Động thái này thể hiện tinh thần kiên quyết nâng cao chất lượng thay vì chạy theo số lượng. Đồng thời, việc mở rộng các chương trình đào tạo giảng viên, ban hành cơ chế thu hút nhân tài quốc tế với ưu đãi vượt trội, cũng như trao quyền cho các trường trong tuyển dụng, bổ nhiệm giảng viên, lãnh đạo là những bước đi đột phá tiếp nối thành quả đã có.

nq71-2.jpg
Một tiến bộ vừa mang tính nhân văn vừa có ý nghĩa thực tiễn là chính sách nâng phụ cấp ưu đãi cho giáo viên: giáo viên mầm non, phổ thông được hưởng tối thiểu 70%, nhân viên phục vụ 30%, còn giáo viên ở vùng sâu, vùng xa, biên giới, hải đảo được hưởng 100%.

Một tiến bộ vừa mang tính nhân văn vừa có ý nghĩa thực tiễn là chính sách nâng phụ cấp ưu đãi cho giáo viên: giáo viên mầm non, phổ thông được hưởng tối thiểu 70%, nhân viên phục vụ 30%, còn giáo viên ở vùng sâu, vùng xa, biên giới, hải đảo được hưởng 100%. Đây là lần đầu tiên trong nghị quyết của Bộ Chính trị có cam kết cụ thể về phúc lợi nghề nghiệp cho nhà giáo. Thực tế cho thấy, sự thiếu ổn định về đội ngũ giáo viên, nhất là ở vùng khó khăn, là rào cản lớn đối với chất lượng giáo dục. Khi chính sách chạm trực tiếp đến đời sống người thầy, có cơ sở để kỳ vọng họ toàn tâm toàn ý với sự nghiệp trồng người.

Ngoài ra, nghị quyết còn yêu cầu đảm bảo tối thiểu 20% ngân sách nhà nước cho giáo dục, trong đó ít nhất 5% dành cho đầu tư phát triển và 3% cho giáo dục đại học. Chủ trương miễn phí sách giáo khoa phổ thông trước năm 2030 cũng được xem là bước đột phá để bảo đảm công bằng giáo dục. Theo UNESCO (2023), Việt Nam vẫn thuộc nhóm nước có tỷ lệ chi tiêu hộ gia đình cho giáo dục ngoài ngân sách ở mức cao. Việc cụ thể hóa đầu tư công không chỉ giảm gánh nặng tài chính cho người dân mà còn giúp phân bổ nguồn lực hiệu quả hơn. Đồng thời, xây dựng khung pháp lý cho quỹ tài trợ giáo dục, huy động nguồn vốn xã hội, sẽ tạo động lực để toàn xã hội chung tay vì sự nghiệp giáo dục.

Nghị quyết 71-NQ/TW là một cột mốc lịch sử trong hành trình cải cách giáo dục Việt Nam. Với tầm nhìn xa, mục tiêu cụ thể, giải pháp khả thi và quan điểm chỉ đạo bao quát, văn kiện này tạo nền tảng để giáo dục Việt Nam không chỉ “nâng chất” mà còn “bứt tốc”. Điều quan trọng nhất hiện nay song song với việc được quán triệt, mỗi cá nhân và tổ chức cần chủ động tìm hiểu và biến những nội dung của nghị quyết thành hành động cụ thể, kiên trì, quyết liệt và hiệu quả. Với sự quyết tâm, đồng lòng của các cá nhân và tổ chức, giáo dục Việt Nam mới thực sự trở thành động lực then chốt, là đòn bẩy chiến lược trong sự nghiệp phát triển quốc gia bền vững và phồn vinh.

(0) Bình luận
Nổi bật
Đừng bỏ lỡ
Tầm nhìn chiến lược từ Nghị quyết 71-NQ/TW: Bước đột phá của giáo dục Việt Nam
POWERED BY ONECMS - A PRODUCT OF NEKO