Tiên phong triển khai Nghị quyết số 71 - Bài 2: AI trong giáo dục: Đừng hỏi “dùng hay không” mà hãy hỏi “dùng thế nào”
Theo các chuyên gia, AI không khiến học sinh hay sinh viên trở nên thụ động. Điều quyết định phụ thuộc vào cách công cụ được sử dụng trong từng bậc học và cách người dạy định hướng người học. Khi được dẫn dắt đúng, AI trở thành "trợ thủ học tập" giúp người học chủ động, cá nhân hóa và phát triển tư duy sâu sắc hơn.

Tạp chí Khoa học phổ thông trân trọng giới thiệu ý kiến của các chuyên gia và lãnh đạo nhà trường về việc ứng dụng AI vào quá trình dạy - học và nghiên cứu khoa học.

AI không làm sinh viên thụ động hơn; vấn đề nằm ở cách chúng ta sử dụng AI trong dạy và học. Nếu được tích hợp đúng cách, AI sẽ giúp sinh viên chủ động hơn, cá nhân hóa hơn và phát triển tư duy sâu sắc hơn.
Thứ nhất, AI không thay đổi bản chất của việc học mà thay đổi cách học. Nếu sinh viên chỉ dùng AI để lấy câu trả lời, thói quen thụ động có thể hình thành. Nhưng khi được giảng viên hướng dẫn đúng, AI trở thành công cụ mạnh mẽ giúp sinh viên tìm kiếm, phân tích dữ liệu, mô phỏng, thử nghiệm và tiếp cận nhiều góc nhìn khác nhau, từ đó tăng cường khả năng tư duy phản biện.
Thứ hai, AI thúc đẩy học tập cá nhân hóa, giúp sinh viên chủ động hơn. Nhờ AI, mỗi sinh viên có thể có một "trợ lý học tập" theo dõi tiến độ, gợi ý tài liệu phù hợp, chỉ ra lỗi sai và đề xuất lộ trình học riêng. Điều này giúp người học làm chủ quá trình học của mình thay vì phụ thuộc hoàn toàn vào giảng viên, qua đó học nhanh hơn, sâu hơn và phù hợp với nhu cầu cá nhân.
Thứ ba, vai trò của giảng viên và phương pháp lấy người học làm trung tâm là yếu tố quyết định. Khi giảng viên chuyển sang vai trò người thiết kế - dẫn dắt - kiến tạo tri thức, AI sẽ hỗ trợ sinh viên tự xây dựng kiến thức theo phương pháp kiến tạo (constructivism). Ngược lại, nếu cách dạy vẫn truyền thụ một chiều, sinh viên dễ dựa dẫm vào AI và trở nên thụ động.
Vì vậy, AI không tự tạo ra sự thụ động hay chủ động; chính phương pháp sư phạm, cách tổ chức lớp học, nhiệm vụ học tập và năng lực khai thác AI của cả giảng viên lẫn người học mới quyết định điều đó. Khi tận dụng đúng, AI sẽ trở thành đòn bẩy mạnh mẽ giúp sinh viên phát triển tư duy độc lập, sáng tạo và năng lực tự học suốt đời.

Các công cụ AI đang hỗ trợ hiệu quả cho nhiều lĩnh vực và mang lại tiện ích rõ rệt cho người dùng. Việc ứng dụng AI như một trợ lý số đã trở nên phổ biến nhờ những tính năng vượt trội, đặc biệt trong hoạt động giảng dạy và nghiên cứu khoa học.
Trong nghiên cứu, AI hỗ trợ người làm khoa học ở nhiều khâu quan trọng như xác định ý tưởng, xây dựng kế hoạch; tìm kiếm, quản lý và phân tích tài liệu; phân tích dữ liệu, nhận diện quy luật, dự đoán xu hướng, cũng như hỗ trợ tổ chức và trình bày kết quả nghiên cứu. Nhờ vậy, AI góp phần rút ngắn thời gian và nâng cao hiệu quả công việc.
Tuy nhiên, các công cụ AI vẫn đối diện nhiều thách thức như nguy cơ phụ thuộc quá mức, rủi ro vi phạm đạo đức học thuật hoặc hạn chế về độ chính xác của thông tin do AI cung cấp. Đây là những đặc trưng khó tránh khỏi của công nghệ. Song, không vì vậy mà chúng ta hạn chế việc sử dụng những công cụ tiện ích này trong nghiên cứu khoa học.
Để sử dụng AI hiệu quả, người dùng cần có nền tảng kiến thức chuyên môn tốt để phản biện và đánh giá nội dung AI cung cấp, đảm bảo truy xuất được những thông tin chính xác và phù hợp. AI cần được xem như công cụ hỗ trợ, với dữ liệu mang tính gợi ý - tham khảo và luôn phải được kiểm tra, đối chiếu, chỉnh sửa trước khi đưa vào sản phẩm nghiên cứu. Đặc biệt, người dùng phải trung thực khai báo các nội dung có sử dụng AI, mức độ sử dụng, công cụ sử dụng và tính bản quyền trong các báo cáo khoa học.
Để đảm bảo đạo đức nghiên cứu, cần xây dựng các văn bản quy định và hướng dẫn cụ thể việc sử dụng AI trong học thuật; xây dựng khung pháp lý về chuẩn mực đạo đức; đồng thời ban hành quy định và biểu mẫu khai báo việc sử dụng công cụ AI trong sản phẩm và công bố khoa học.

AI không còn là câu chuyện xa vời mà đã trở thành xu hướng tất yếu của thời đại giáo dục mới. Ở góc nhìn tích cực, việc học sinh tiếp xúc sớm với công nghệ là cơ hội tốt, phản ánh sự chuyển mình mạnh mẽ của giáo dục trong kỷ nguyên số. Nếu được định hướng đúng, việc học sinh sử dụng các công cụ AI để tìm lời giải sẽ giúp các em học tập chủ động, sáng tạo hơn. AI còn mở ra khả năng cá nhân hóa việc học, hỗ trợ mỗi học sinh tiếp cận kiến thức theo năng lực và sở thích riêng.
Tuy nhiên, bên cạnh tiềm năng mạnh mẽ cũng tồn tại nhiều thách thức. Không có sự hướng dẫn từ giáo viên và gia đình, học sinh dễ phụ thuộc vào công cụ, học đối phó thay vì rèn luyện tư duy. Vấn đề cốt lõi không nằm ở “có dùng AI hay không” mà ở “dùng AI như thế nào cho đúng và có ích”.
Ở bậc tiểu học - giai đoạn hình thành nền tảng tư duy, nhân cách và thói quen học tập - việc sử dụng công nghệ sai cách có thể khiến trẻ ỷ lại, học để có kết quả thay vì học để hiểu. Điều cần làm không phải tránh xa công nghệ mà học cách làm chủ nó. AI phải được xem như người bạn đồng hành, giúp khơi gợi tư duy và sáng tạo, chứ không phải công cụ giải hộ bài tập. Giáo dục và định hướng đúng đắn vì thế trở thành yếu tố then chốt để AI trở thành "trợ thủ đắc lực" thay vì "người làm thay".
Việc giáo dục học sinh hiểu đúng vai trò AI cần được bắt đầu từ sớm. Giáo viên nên hướng dẫn học sinh sử dụng AI như công cụ gợi ý, hỗ trợ tra cứu và kiểm chứng thông tin; đồng thời rèn luyện tư duy phản biện thông qua câu hỏi mở để các em biết suy nghĩ độc lập. Quan trọng nhất là hình thành thói quen trân trọng quá trình học tập và nỗ lực của bản thân - những giá trị mà không công nghệ nào có thể thay thế.