Nông nghiệp xanh cho tương lai bền vững và an ninh lương thực quốc gia
Trong bối cảnh toàn cầu biến động sâu sắc về khí hậu, dân số, tài nguyên và thị trường, vấn đề an ninh lương thực không chỉ là nhiệm vụ kinh tế, mà còn là chiến lược sống còn của mỗi quốc gia.
Việt Nam, dù từng là một trong những cường quốc xuất khẩu gạo hàng đầu thế giới, vẫn không thể chủ quan trước những thách thức mới. Định hướng phát triển nền nông nghiệp và thực phẩm xanh - sạch giai đoạn 2025-2035 không chỉ nhằm duy trì nguồn cung lương thực ổn định cho gần 110 triệu dân, mà còn để nâng cao chất lượng sống, bảo đảm sức khỏe cộng đồng và khẳng định vị thế quốc gia trên trường quốc tế.
PGS.TS Nguyễn Tấn Dũng - Trưởng khoa Công nghệ hóa học và Thực phẩm, Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM (HCMUTE) đã có những chia sẻ với Tạp chí Khoa học phổ thông về các vấn đề “Nông nghiệp xanh - sạch không chỉ là sự lựa chọn, mà là con đường tất yếu để Việt Nam bảo đảm an ninh lương thực, nâng cao chất lượng sống cho nhân dân và khẳng định vị thế quốc gia trên trường quốc tế”.

Mô hình xanh ứng dụng chuyển đổi số
Mô hình nông nghiệp truyền thống dựa nhiều vào khai thác đất đai, phân bón hóa học, thuốc bảo vệ thực vật và lao động thủ công đã bộc lộ nhiều hạn chế. Đất canh tác thoái hóa, nguồn nước ô nhiễm, dịch bệnh phức tạp, giá trị gia tăng thấp, trong khi biến đổi khí hậu diễn biến ngày càng khắc nghiệt: xâm nhập mặn ở Đồng bằng sông Cửu Long, hạn hán ở Tây Nguyên, sạt lở miền núi. Nếu không thay đổi, nguy cơ suy giảm sản lượng, mất sinh kế và mất an ninh lương thực là khó tránh.
Giai đoạn 2025-2035 đòi hỏi chuyển hẳn sang mô hình nông nghiệp xanh - sạch, gắn kết từ sản xuất, chế biến, phân phối đến tiêu dùng. Đây không chỉ là đổi mới kỹ thuật, mà là sự tái cấu trúc căn bản nền nông nghiệp, hướng đến hiện đại - bền vững - giá trị gia tăng cao.

Một trụ cột quan trọng là khoa học công nghệ và chuyển đổi số. IoT, AI, big data, UAV, cảm biến độ ẩm đất, hệ thống quan trắc thời tiết… phải trở thành công cụ phổ biến với nông dân, hợp tác xã, doanh nghiệp. Các mô hình nhà kính, nông nghiệp chính xác, nông nghiệp thông minh cần được nhân rộng.
Dữ liệu lớn về khí hậu, thổ nhưỡng, giống cây trồng, sản lượng và thị trường cần số hóa, kết nối với người sản xuất. Điều này giúp giảm chi phí, tăng năng suất và đưa ra quyết định kịp thời, tránh rủi ro. Một nền nông nghiệp dựa trên dữ liệu sẽ bớt lệ thuộc “kinh nghiệm truyền thống”, tiến tới quản lý sản xuất khoa học và minh bạch hơn.
Chuyển đổi xanh và thích ứng khí hậu
Từ nông nghiệp “nâu” sang nông nghiệp “xanh” là xu thế tất yếu. Việc giảm hóa chất, thay thế bằng phân hữu cơ, chế phẩm sinh học, quy trình canh tác tuần hoàn sẽ bảo vệ môi trường, đồng thời tạo nguồn thực phẩm an toàn. Phụ phẩm nông nghiệp có thể tái chế thành phân bón, thức ăn chăn nuôi hoặc năng lượng sinh học, vừa tiết kiệm, vừa giảm phát thải khí nhà kính.
Phát triển thực phẩm sạch phải gắn với chuỗi cung ứng khép kín: vùng nguyên liệu tập trung - nhà máy chế biến - hệ thống phân phối. Quản lý truy xuất nguồn gốc, chứng nhận chất lượng, tiêu chuẩn đóng gói, logistics hiện đại là yêu cầu bắt buộc. Đây là con đường duy nhất để nông sản Việt Nam cạnh tranh bền vững cả trong nước lẫn quốc tế.
Biến đổi khí hậu đe dọa trực tiếp đến an ninh lương thực. Vì vậy, quy hoạch sản xuất theo lợi thế địa sinh thái và nguồn nước là điều cấp thiết. Chọn giống cây trồng, vật nuôi chịu hạn, chịu mặn, chống sâu bệnh sẽ giảm thiểu rủi ro.
Song song, đầu tư thủy lợi, hồ chứa, hệ thống tưới tiết kiệm nước, khôi phục rừng đầu nguồn, bảo vệ đa dạng sinh học… chính là giải pháp căn cơ bảo vệ tài nguyên và tăng khả năng chống chịu thiên tai. Một nền nông nghiệp xanh không chỉ nuôi sống dân số, mà còn duy trì sự cân bằng sinh thái lâu dài.

Cơ chế, chính sách và nguồn lực xã hội
Để biến định hướng thành hiện thực, cần có cơ chế, chính sách đồng bộ. Chính phủ phải xây dựng chương trình tín dụng ưu đãi, quỹ đầu tư, chính sách thuế và hỗ trợ chuyển giao công nghệ cho nông nghiệp công nghệ cao.
Hợp tác xã, tổ hợp tác và hộ nông dân cần được tập huấn, đào tạo để thay đổi tư duy: từ “sản xuất những gì mình có” sang “sản xuất những gì thị trường cần”. Đồng thời, hệ thống bảo hiểm nông nghiệp, quỹ dự trữ quốc gia phải được củng cố để ứng phó với biến động giá cả, thiên tai hoặc khủng hoảng lương thực toàn cầu.
Sự tham gia của doanh nghiệp và khu vực tư nhân là yếu tố đột phá. Doanh nghiệp nông nghiệp công nghệ cao, các startup đổi mới sáng tạo trong lĩnh vực nông nghiệp – thực phẩm cần được khuyến khích, tạo điều kiện tiếp cận vốn và đất đai.
“Nông nghiệp xanh - sạch không chỉ là sự lựa chọn, mà là con đường tất yếu để Việt Nam bảo đảm an ninh lương thực, nâng cao chất lượng sống cho nhân dân và khẳng định vị thế quốc gia trên trường quốc tế”
PGS.TS Nguyễn Tấn Dũng
Một nền nông nghiệp xanh – sạch bền vững không thể thiếu nguồn nhân lực chất lượng cao. Đội ngũ kỹ sư, nhà nghiên cứu, kỹ thuật viên, cùng người nông dân am hiểu khoa học công nghệ là chìa khóa.
Các trường đại học, viện nghiên cứu, doanh nghiệp cần liên kết chặt chẽ, vừa đào tạo nhân lực, vừa khuyến khích sáng tạo, khởi nghiệp. Đặc biệt, thế hệ trẻ cần được truyền cảm hứng để coi nông nghiệp công nghệ cao là một ngành nghề hấp dẫn, chứ không phải “nghề của quá khứ”.
Tầm nhìn đến 2035
Đến năm 2035, nếu triển khai đồng bộ các giải pháp, Việt Nam có thể xây dựng nền nông nghiệp xanh hơn, sạch hơn, thông minh hơn và hiệu quả hơn. Mục tiêu không chỉ bảo đảm nguồn lương thực - thực phẩm ổn định, đủ dinh dưỡng cho toàn dân, mà còn nâng cao thu nhập nông dân, phát triển nông thôn bền vững, giảm phát thải và nâng cao vị thế quốc gia.
Nông nghiệp xanh - sạch không đơn thuần là sự lựa chọn, mà là con đường tất yếu để Việt Nam tiến tới thịnh vượng, bền vững và tự chủ trong mọi hoàn cảnh. Đây sẽ là nền tảng vững chắc bảo đảm an ninh lương thực quốc gia, đồng thời góp phần vào an ninh lương thực toàn cầu trong thế kỷ XXI.