Đời sống

Chuyên gia RMIT nhìn lại hai năm "bình thường mới" hậu COVID-19

MINH TÂM 22/09/2023 - 15:27

Tháng 9/2021, các thành phố lớn ở Việt Nam chính thức nới lỏng các biện pháp giãn cách xã hội, tiến tới trạng thái "bình thường mới" hậu COVID-19. Nhìn lại hai năm vừa qua, các chuyên gia quốc tế đến từ Đại học RMIT Việt Nam trong lĩnh vực du lịch, văn hóa, thời trang và công nghệ đã điểm lại một số thay đổi nổi bật nhất theo góc nhìn của cá nhân họ.

Tiến sĩ JACKIE ONG, Chủ nhiệm cấp cao bộ môn Quản trị du lịch và khách sạn, Đại học RMIT Việt Nam: Ngành du lịch Việt Nam tăng trưởng mạnh mẽ

Ngành du lịch Việt Nam tăng trưởng mạnh mẽ, chủ yếu nhờ du lịch nội địa. Du lịch trong nước khởi sắc trở lại giúp Việt Nam trở thành nơi có thị trường hàng không nội địa phục hồi nhanh nhất thế giới và tăng trưởng nhanh thứ năm toàn cầu, dự kiến đạt 150 triệu hành khách vào năm 2035.

ts-jackie-ong-rmit.jpg
Theo Tiến sĩ Jackie Ong, các cơ quan ban ngành và ngành du lịch đã và đang đẩy mạnh số hóa cũng như sử dụng công nghệ để thúc đẩy du lịch.

Sau khi các nước mở cửa biên giới trở lại, Việt Nam trở thành điểm đến “hot” hơn trên bản đồ du lịch toàn cầu. Điều này thể hiện rõ qua việc Việt Nam chiến thắng ở 16 hạng mục giải thưởng hàng đầu tại Giải thưởng Du lịch Thế giới 2022 và được công nhận là Điểm đến hàng đầu châu Á (lần thứ năm) và Điểm đến thiên nhiên hàng đầu châu Á (lần thứ hai) tại Giải thưởng Du lịch Thế giới 2023.

Để hỗ trợ ngành du lịch phục hồi, các sản phẩm của ngành cũng đang được đa dạng hóa. Cùng với các loại hình du lịch văn hóa và thiên nhiên thông thường, có thể thấy ngành đang đẩy mạnh quảng bá du lịch đường sông, du lịch ẩm thực, du lịch nông thôn, cũng như du lịch chăm sóc sức khỏe và du lịch tâm linh.

Đáng chú ý, xu hướng du lịch xanh/bền vững đã giúp đẩy mạnh hơn nữa các hoạt động du lịch thiên nhiên ở nông thôn. Bên cạnh đó, du lịch cộng đồng cũng giúp số lượng cơ sở lưu trú homestay, lều trại và trải nghiệm ẩm thực địa phương tăng cao.

Về tổng thể, lĩnh vực lưu trú đã tăng trưởng mạnh mẽ với việc các thương hiệu và chuỗi khách sạn quốc tế mở rộng. Nhiều cơ sở kinh doanh dịch vụ lưu trú cũng đã nâng cấp cơ sở vật chất và dịch vụ.

Có thể thấy rõ rằng ngành đã tập trung nhiều hơn vào việc đẩy mạnh thực hiện các giải pháp du lịch bền vững, chẳng hạn như dịch vụ cho thuê xe đạp và phố đi bộ ở Hà Nội, TP.HCM và Đà Nẵng, hay đề án bán vé tham quan phố cổ Hội An. Cơ sở vật chất ở các địa điểm công cộng như nhà vệ sinh và vỉa hè cũng đã được nâng cấp.

Một điểm sáng khác là việc các cơ quan ban ngành và ngành du lịch đã và đang đẩy mạnh số hóa cũng như sử dụng công nghệ để thúc đẩy du lịch. Không khó để bắt gặp mã QR ở các điểm đến du lịch nổi tiếng và các nhà cung cấp dịch vụ du lịch cũng đã bắt đầu sử dụng các ứng dụng chuyển ngữ tức thì.

Ngành hàng không cũng có những nỗ lực nâng cấp trong nội bộ các hãng và toàn ngành nói chung. Điển hình, hãng hàng không quốc gia Vietnam Airlines đã nâng cấp sản phẩm, dịch vụ và duy trì chứng nhận hãng hàng không 4 sao. Công tác quản lý đám đông tại các sân bay cũng đã được cải thiện. Chẳng hạn, cảng hàng không quốc tế Nội Bài đã được Casago.com công nhận là một trong những sân bay tốt nhất thế giới về quản lý xếp hàng hiệu quả.

Tiến sĩ NUNO F. RIBEIRO, Phó chủ nhiệm cấp cao và trưởng nhóm nghiên cứu ngành Quản trị du lịch và khách sạn, Đại học RMIT Việt Nam: Hành vi du lịch đã thay đổi đáng kể

Dựa trên nghiên cứu của tôi và các đồng nghiệp thuộc ngành Quản trị du lịch và khách sạn RMIT về du lịch Đông Nam Á (hiện là thị trường năng động nhất về du lịch hậu COVID), tôi cho rằng hành vi du lịch đã thay đổi đáng kể trong những năm gần đây.

Đáng chú ý nhất, khách du lịch đang ngày càng ưa chuộng trải nghiệm cá nhân hóa vì các lý do sau:

  • Thay đổi sở thích: Khách du lịch ngày nay tìm kiếm những trải nghiệm độc đáo và phù hợp với mối quan tâm và sở thích cá nhân. Họ đánh giá cao những trải nghiệm vươn tầm ra khỏi các điểm du lịch truyền thống.
  • Tiến bộ công nghệ: Việc sử dụng công nghệ rộng rãi giúp du khách có thể cá nhân hóa hành trình của mình. Các nền tảng trực tuyến và ứng dụng du lịch đem đến nhiều tùy chọn, cho phép khách du lịch tùy chỉnh hành trình, chỗ ở và hoạt động của họ.
  • Mong muốn trải nghiệm chân thực: Du khách hiện nay quan tâm nhiều hơn đến việc hòa mình vào văn hóa và cộng đồng địa phương. Họ muốn kết nối qua những trải nghiệm chân thực, tìm hiểu truyền thống địa phương, tương tác với người dân nơi đây. Và trải nghiệm cá nhân hóa cho phép họ làm được như vậy.
ts-nuno-f.-ribeiro-rmit.jpg
Tiến sĩ Nuno F. Ribeiro nhận thấy khách du lịch đang ngày càng ưa chuộng trải nghiệm cá nhân hóa.

Về phía các công ty du lịch, họ phải tăng cường sử dụng công nghệ để tạo ra trải nghiệm cá nhân hóa vì một số lý do:

  • Đáp ứng mong đợi của khách hàng: Trong ngành du lịch cạnh tranh như hiện nay, các công ty cần đáp ứng nhu cầu trải nghiệm cá nhân hóa ngày càng tăng. Thông qua công nghệ, các công ty có thể đưa ra những đề xuất phù hợp, hành trình riêng và dịch vụ được cá nhân hóa theo sở thích của từng du khách.
  • Nâng cao sự hài lòng của khách hàng: Trải nghiệm cá nhân hóa nâng cao sự hài lòng của khách hàng bằng cách cung cấp trải nghiệm du lịch độc đáo và đáng nhớ. Khi các công ty sử dụng công nghệ để thấu hiểu sở thích của khách hàng và cung cấp các dịch vụ được cá nhân hóa, họ có thể tạo ra trải nghiệm du lịch thú vị và hài lòng hơn.
  • Xây dựng lòng trung thành của khách hàng: Bằng cách cung cấp trải nghiệm cá nhân hóa, các công ty có thể xây dựng mối quan hệ bền chặt hơn với khách hàng. Khi du khách nhận được những đề xuất phù hợp và dịch vụ đặc biệt, có nhiều khả năng họ sẽ trở thành khách hàng trung thành và quảng bá cho thương hiệu.

Trong bối cảnh ngành du lịch tiếp tục chuyển mình giữa thế giới hậu COVID, các doanh nghiệp biết nắm bắt công nghệ và ưu tiên trải nghiệm cá nhân hóa sẽ có vị thế tốt để phát triển mạnh mẽ trong thị trường Đông Nam Á đầy năng động và hơn thế nữa.

Giáo sư Julia Gaimster, Trưởng khoa Truyền thông và Thiết kế, Đại học RMIT Việt Nam: Kinh tế thế giới phục hồi, Việt Nam có nhiều cơ hội để hưởng lợi

Đại dịch COVID-19 đã tác động mạnh mẽ đến lĩnh vực văn hóa, sáng tạo trên quy mô toàn cầu. Theo báo cáo của UNESCO, đại dịch ảnh hưởng đến các hoạt động nghệ thuật biểu diễn, nghệ thuật thị giác và âm nhạc, đồng thời tác động đến các trung tâm văn hóa như thư viện, phòng trưng bày, bảo tàng và địa điểm di sản. 10 triệu việc làm trong các lĩnh vực này trên toàn thế giới đã biến mất vào năm 2020 và giá trị toàn cầu của các lĩnh vực văn hóa, sáng tạo đã giảm tới 750 tỉ đô la Mỹ.

gs-julia-gaimster-rmit.jpg
Giáo sư Julia Gaimster, ngành văn hóa, sáng tạo ở Việt Nam cũng như trên thế giới đã tìm ra cách khác để tiếp cận khán giả cũ và mới thông qua các nền tảng trực tuyến.

Tuy nhiên, ngành văn hóa, sáng tạo ở Việt Nam cũng như trên thế giới đã tìm ra cách khác để tiếp cận khán giả cũ và mới thông qua các nền tảng trực tuyến. Việc đa dạng hóa và sử dụng công nghệ cũng như các kênh mới không chỉ giúp giảm thiểu tác động của COVID-19 mà còn đưa văn hóa Việt Nam đến với đối tượng khán giả mới, tạo cơ hội gắn kết và phát triển liên tục trên các kênh này.

Cùng với việc nền kinh tế thế giới đang phục hồi và biên giới các nước mở cửa trở lại, Việt Nam có nhiều cơ hội để hưởng lợi. Để tối đa hóa những cơ hội này, Việt Nam cần phải:

  • Tiếp tục cung cấp nội dung trực tuyến đa dạng và được thiết kế riêng biệt cho từng đối tượng nhằm thu hút khán giả toàn cầu.
  • Quảng bá các sản phẩm, trải nghiệm địa phương chân thực, phản ánh di sản đa dạng của đất nước.
  • Quảng bá các sản phẩm thủ công mỹ nghệ- điều này có thể mang lại lợi ích cho cộng đồng rộng lớn hơn, đặc biệt là phụ nữ, đối tượng chiếm tỉ lệ lớn trong lực lượng lao động.
  • Đảm bảo rằng các thông lệ bền vững và tuân thủ quy chuẩn đạo đức được lồng ghép vào quá trình sản xuất và tiêu thụ sản phẩm và dịch vụ văn hóa; người tiêu dùng hiện nay nhận thức rõ hơn về các vấn đề môi trường và xã hội nên sẽ “khó tính” hơn.
  • Hỗ trợ các hoạt động văn hóa như Liên hoan Sáng tạo & Thiết kế Việt Nam, Tuần lễ Thiết kế Việt Nam và Tuần lễ Thời trang quốc tế Việt Nam.

Các hoạt động văn hóa rất quan trọng đối với sức khỏe kinh tế- xã hội của Việt Nam, đồng thời có thể giúp thúc đẩy đối thoại, hợp tác với các cộng đồng và khu vực khác nhau trên khắp châu Á và thế giới. Các hoạt động này còn có thể nâng tầm hình ảnh và danh tiếng của Việt Nam, từ truyền thống, con người đến các ngành công nghiệp sáng tạo. Để tối đa hóa tiềm năng kinh tế- xã hội mà các ngành công nghiệp sáng tạo mang lại cho nền kinh tế, chúng ta cần đẩy mạnh đầu tư công, hỗ trợ chính sách và hợp tác liên ngành.

Phó Giáo sư DONNA CLEVELAND, Phó trưởng khoa Truyền thông và Thiết kế, Đại học RMIT Việt Nam: Thời trang bền vững trở thành xu hướng nổi bật

Hai năm sau đại dịch COVID đem đến những thay đổi đáng kể trong tiêu dùng thời trang tại Việt Nam. Một xu hướng nổi bật là sự phát triển của thời trang bền vững, phản ánh hiểu biết sâu sắc hơn của khách hàng và doanh nghiệp về tác động của thời trang nhanh lên cả môi trường và xã hội.

Song song với đó, mua sắm trực tuyến cũng tăng trưởng mạnh mẽ, mang đến cho người tiêu dùng Việt Nam sự đa dạng và tiện lợi chưa từng có. Tuy nhiên, quá trình chuyển đổi kỹ thuật số này gây ra lo ngại về môi trường và đạo đức, chẳng hạn như rác thải bao bì ngày càng tăng.

pgs-donna-cleveland-rmit.jpg
"Mua sắm trực tuyến tăng trưởng mạnh mẽ, mang đến cho người tiêu dùng Việt Nam sự đa dạng và tiện lợi chưa từng có"- Giáo sư Donna Cleveland cho biết.

Hậu quả kinh tế của đại dịch đã khiến chi tiêu tiêu dùng giảm, ảnh hưởng xấu đến các doanh nghiệp thời trang địa phương. Là nhân tố chủ chốt trong chuỗi cung ứng thời trang toàn cầu, Việt Nam đang phải vật lộn với tình trạng gián đoạn, nêu bật lên tầm quan trọng của các chiến lược linh hoạt. Việc gia tăng hàng tồn kho chưa bán được khiến vấn đề lãng phí càng trầm trọng thêm và khẳng định sự cần thiết phải có các giải pháp sáng tạo nhằm quản lý hàng tồn kho.

Khi lĩnh vực thời trang của Việt Nam tiếp tục phát triển, việc kết hợp đổi mới với tính bền vững là điều rất quan trọng.

Tiến sĩ SAM GOUNDAR, giảng viên cấp cao, Khoa Khoa học, Kỹ thuật và Công nghệ, Đại học RMIT Việt Nam: Trí tuệ nhân tạo, metaverse và chuyển đổi số lên ngôi

Chúng ta hiện đang sống trong một thế giới bình thường mới, nơi trí tuệ nhân tạo (AI) đang ảnh hưởng đến nhiều ngành nghề và lĩnh vực sáng tạo. Trong ngành giáo dục, người dạy và người học hiện có thể sử dụng các công cụ AI để tạo ra nội dung, từ các bài tiểu luận và báo cáo cho đến bài văn sáng tạo. Nếu được sử dụng đúng cách, AI có thể giúp tiết kiệm thời gian đồng thời cung cấp thêm học liệu và mang lại trải nghiệm học tập được cá nhân hóa.

ts-sam-goundar-rmit.jpg
Theo Tiến sĩ Sam Goundar, thế giới đã trải qua quá trình chuyển đổi kỹ thuật số sâu sắc, khiến cách con người sống, làm việc và tương tác thay đổi hoàn toàn.

Tương tác với người khác trong thế giới ảo đang trở thành một điều bình thường. Metaverse nổi lên như một không gian kỹ thuật số ảo, nơi con người có thể kết nối với nhau một cách chân thực. Metaverse có khả năng mô phỏng nhiều khía cạnh của thế giới vật chất và thậm chí cho phép các hoạt động không thể thực hiện được trong thực tế diễn ra.

Thế giới đã trải qua quá trình chuyển đổi kỹ thuật số sâu sắc, khiến cách con người sống, làm việc và tương tác thay đổi hoàn toàn. Sự chuyển đổi này được đẩy nhanh bởi các sự kiện trong những năm gần đây, khiến cục diện xã hội và công nghệ thay đổi một cách không thể đảo ngược. Với việc tích hợp công nghệ kỹ thuật số vào mọi khía cạnh của cuộc sống, con người sẽ không bao giờ quay trở lại trạng thái bình thường trước đây.

Tiến sĩ JONATHAN CRELLIN, giảng viên cấp cao, Khoa Khoa học, Kỹ thuật và Công nghệ, Đại học RMIT Việt Nam: Công nghệ không tiếp xúc được ưa chuộng nhưng cũng tiềm ẩn một số rủi ro về bảo mật và an ninh

Việc sử dụng các công nghệ không tiếp xúc ngày càng tăng sau đại dịch COVID làm dấy lên lo ngại về các lỗ hổng và khả năng bị lạm dụng của chúng. Mỗi khi một công nghệ mới xuất hiện, luôn luôn sẽ có những người lập tức tìm cách lợi dụng nó với ý định xấu xa để bòn rút giá trị từ người xung quanh.

Thanh toán không tiếp xúc đã tăng vọt trong và sau giai đoạn COVID-19. Mặc dù thanh toán không tiếp xúc hiện nay tương đối an toàn nhưng vẫn tiềm ẩn nguy cơ rơi vào tầm ngắm của tin tặc, thể hiện qua các cuộc tấn công vào các ví điện tử hợp pháp trong thời gian qua.

ts-jonathan-crellin-rmit.jpg
"Thanh toán không tiếp xúc đã tăng vọt trong và sau giai đoạn COVID-19"- Tiến sĩ Jonathan Crellin cho hay.

Là một phần ngày càng không thể thiếu trong lối sống không chạm, thẻ từ để ra vào tòa nhà và hệ thống khóa xe hơi thường thiếu các giao thức an toàn. Điều này khiến chúng dễ bị “tấn công phát lại” (replay attack), tức là các tín hiệu bảo mật sẽ bị thu và sau đó phát lại từ một thiết bị độc hại. Gần đây, Flipper Zero, một thiết bị di động nhỏ đã thu hút nhiều sự quan tâm bởi nó có thể đọc tín hiệu và sao chép thẻ trong vài giây, và “nhái lại” thiết bị an ninh gốc từ đó.

Một diễn biến khác gần đây là việc sử dụng chiêu trò giả giọng nói để lừa đảo. Đã có một số vụ việc đặc biệt nghiêm trọng xảy ra ở Mỹ, nơi tội phạm thu âm tiếng nói thật của con cái nạn nhân rồi lừa đảo bắt cóc giả. Tội phạm dựa vào các công cụ lấy mẫu ghi âm giọng nói và giám sát hoạt động trên mạng xã hội để biết được khi nào nạn nhân vắng nhà rồi ra tay hành động. Với việc gọi điện có video trực tuyến đang ngày càng phổ biến, tội phạm có thể truy cập nhiều mẫu giọng nói và thậm chí cả mẫu video để thực hiện trò lừa đảo này.

Tóm lại, việc áp dụng công nghệ ngày càng tăng trong thời kỳ hậu COVID đã mang lại cả sự thuận tiện lẫn rủi ro tiềm ẩn. Khi chúng ta áp dụng những công nghệ này, điều quan trọng là phải luôn cảnh giác và giải quyết các lỗ hổng công nghệ có thể có.

MINH TÂM